Ventolin Inhaler (CS đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia,

Land: Vietnam

Sprog: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Køb det nu

Indlægsseddel Indlægsseddel (PIL)
05-08-2019

Aktiv bestanddel:

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate)

Tilgængelig fra:

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

INN (International Name):

Salbutamol (as Salbutamol Sulfate)

Dosering:

100mcg/liều xịt

Lægemiddelform:

Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp

Enheder i pakken:

Hộp 1 bình xịt 200 liều

Klasse:

Thuốc kê đơn

Fremstillet af:

Glaxo Wellcome SA

Produkt oversigt:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: 1,1,1,2-tetrafluoroethane (được biết với tên HFA 134a hoặc norflurane)

Indlægsseddel

                                Pharma
c
deR
`⁄—¬
\
fc
'2
Ẳœ
>
i
a
>=
ee
=]
9
>>
—
3D
Nan
za
io
yl
opB
yal
E>
ap)
2
8u|]U1JUISoXÈ|
&
Po
E
F“Ø
|©
1jx
nẹI/Boui
00,
(oyeJins
Buẻp)
joweyngies
icy
Bc
=
5
18|E(JU
aS
FEp
r2
.
sIHIJ0u9A
:
|
+
SŠ.-..=.
SE
spars
NEA,
coe
|
:
=
^
m
=
`
SBK:
VN-
|
cht
qinh,
chéng
cht
dinh,
e&ch
dung
va.
|
|
®
.
|
=
‘TEP
=
:
jnh,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
v
i
L
:
j
các
thông
tin
khác:
3
THUOC|
BAN
THEO
DON
:
mS
|
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
|
~
|
|
‘ee
=
8
so
:
so
mm)
{
Ventolin
|
LẮC
KỸ
TRƯỚC
KHI
SỬ
DỤNG
|
Ventolin
|
Ventolin
|
\
Inhaler
ĐỂ
XA
TẦM
TAY
TRẺ
EM
„
Inhaler
Inhaler
Salbutamol
(dang
sulfate)
,
BOC
KY
HUGNG
DAN
SU
DUNG
,
Salbutamol (dang
sulfate)
5
TRUGC
KHIDUNG
5
Salbutamol
(dang
ou
fate)
|
100
mcg/liéu
xit
100
mcgilieuxịi
-
100
mcgili
|
Bao
quan
dudi
30°C,
tranh
đông
lạnh
|
-
a
|
và
ánh
sáng
mặt
trời
trực
tiếp.
:
a
dịch
xịt
q
nh
định
liễu
|
Không
nên
đâm
thủng,
làm
vỡ
hay
đốt
|
|
điều
áp
|
bình
xịt
ngay
cả
khi
đã
hết
thuốc
trong
Hộp
1
bình
xịt
200
lie
J
|
|
|
®Ventolin
là
nhãn
hiệu
thương
mại
đã
đăng
ký
|
|
|
|
cilia
GlaxoSmithKline
°
.
.
°
.
.
group
of
companies.
|
GlaxoSmithKline
|
|
GlaxoSmithKline
|
San
xuất
bởi:
Glaxo
Wellcome
S.A.,
Avda
Extremadura
3
09400
Aranda
De
Duero,
Burgos,
Tay
Ban
Nha
Đúng
gúi
&
xuất
xưởng
bởi:
GlaxoSmithKline
Australia
Pty
Ltd,
el
Mountain Highway,
Boronia
Victoria
3155,
c
Ventolin’
Inhaler
Salbutamol
(dang
sulfate)
100
meg/liéu
xit
TEM
DAM
BAO
PHAI
CON NGUYEN VEN
-Số
lồ
SX:
-NSX:
“HDPE
——
6Sy
'ON
'}9M
9p02
eui1etJd
Boronia
-
Additional
Artwork
Information
Panel
|
Page
1
of
2
Component
Name
;
VENTOLIN
INH
100MCG
200D
CARTON
VN
Component
No.
10000000120825
Site
Change
No.
201117741
Specification
No.
ACTN012
Note
to
Supplier:
N/A
IMPORTANT
GlaxoSmithKline
Market
Trade
Name:
No_st
Colours:
2
GSK
Market
is
responsible
Artwork
Information
Panel
Ventolin
if
applicable)
‘
for
this
product,
its
design
and
c
                                
                                Læs hele dokumentet
                                
                            

Søg underretninger relateret til dette produkt