Tykerb (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Victoria 3155, Au

Land: Vietnam

Sprog: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Køb det nu

Indlægsseddel Indlægsseddel (PIL)
08-07-2019

Aktiv bestanddel:

Lapatinib

Tilgængelig fra:

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

INN (International Name):

Lapatinib

Dosering:

250mg

Lægemiddelform:

Viên nén bao phim

Enheder i pakken:

Hộp 1 lọ 70 hoặc 84 viên

Klasse:

Thuốc kê đơn

Fremstillet af:

Glaxo Operations UK Limited (trading as Glaxo Wellcome Operations)

Produkt oversigt:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: cellulose vi tinh thể, povidon, natri starch glycolat, magnesi stearat, opadry yellow YS-1-12524-A ( chứa hypromelose, titan dioxid, macrogol/PEG 400, polysorbat 80, oxit sắt vàng, oxit sắt đỏ)

Indlægsseddel

                                ụ
TYKERB
(Lọ
70
viên)
c
bản
theo
đơn
SDK:
VN-
TYKERB™
ian
nén
bao
phim.
Hép
1
Io
70
viên.
Mỗi
viên
chứa
405
mg
lapatinib
ditosylate
monohydrate
tuong
duong
voi
250
mg
lapatinib
dang
base
ty
do
$6
16
SX,
NSX,
HD:
xem
LOT,
MANF,
EXP
trén
bao
bi.
Bao
quan:
khang
qua
30°C.
Sản
xuất
bei:
Glaxo
Operations
UK
Limited,
Priory
Street,
Ware,
Hertfordshire,
SG12
ODJ,
UK.
Đóng
gói
bởi:
GlaxoSmithKline
Australia
Pty
Ltd,
1061
Mountain
Highway,
Boronia,
Victoria
3155,
Australia.
DNNK:
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác:
xem
tơ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Để
xa
tằm
tay
trẻ
em
TYK/Svxxxx
Af9
(2w)
£07
«7
JS
,.
Ñ
Alit
(29
sa»)
SBK:
VN-
TYKERB™
29/phim.
Hộp
1
lọ
84
viên.
Mỗi
viên
chứa
apy
nib
ditosylate
monohydrate
tương
đương
6
lapatinib
dạng
base
tự
do.
„
NSX,
HD:
xem
LOT,
MANF,
EXP
trên
bao
quản:
không
quá
30°C.
Sản
xuất
hởi:
Glaxo
Operations
UK
Limited,
Priory
Street,
Ware,
Hertfordshire,
SG12
ODJ,
UK
Đóng
gél
bi:
GlaxoSmithKline
Australia
Pty
Ltd,
1061
Mountain
Highway,
Boronia,
Victoria
3155,
Australia.
DNNK:
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác:
xem
tơ
hương
dân
sử
dụng.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùn:
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em
TYK/Svsor\|
VN
4/32
(¿nem
)
TYKERB'"
Lapatinib
Ditosylat
Monohydrat
Thuốc
bán
theo
đơn
THÀNH
PHÀN
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa
lapatinib
ditosylat
monohydrat,
tương
đương
với
250
mg
lapatinib.
Tá dược:
Celulose
vi
tinh
thể,
povidon,
natri
starch
glycolat,
magnesi
stearat,
Opadry
Yellow
YS-1-
12524-A
(chứa
hypromelose,
titan
dioxid,
macrogol/PEG
400,
polysorbat
80,
oxit
sắt
vàng,
oxit
sắt
đỏ).
DẠNG
BÀO
CHÉ
Viên
nén bao
phim.
Viên
bao
phim
màu
vàng
hình
oval,
hai
mặt
lồi,
một
mặt
trơn
và
mặt
đối
diện
được
khắc
chữ
GS
XJG.
QUY
CÁCH
ĐÓNG
GÓI
Hộp
1
lọ
70
hoặc
84
viên
nén
bao
p
                                
                                Læs hele dokumentet
                                
                            

Søg underretninger relateret til dette produkt