Siro Snapcef Sirô Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siro snapcef sirô

công ty cổ phần dược atm - kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm gluconat) - sirô - 8mg/100ml; 8mg/120ml

Tiptipot Hỗn dịch uống Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiptipot hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm do ha - kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm sulphate monohydrate) - hỗn dịch uống - 3,64mg/5ml ( tương đương 10mg/5ml)

Zicumgsv Viên nang cứng Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zicumgsv viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - kẽm gluconat (tương đương 15 mg kẽm) - viên nang cứng - 105 mg

Abhigrel 75 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abhigrel 75 viên nén bao phim

shine pharmaceuticals ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) - viên nén bao phim - 75mg

Aibezym Thuốc bột uống Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aibezym thuốc bột uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus; bacillus subtilis; kẽm gluconat - thuốc bột uống - 10^8 cfu; 10^8 cfu.; 35mg

Bailuzym-Zn Thuốc bột uống Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bailuzym-zn thuốc bột uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus (tương đương 10.000.000 cfu); kẽm gluconat (tương đương 5 mg kẽm) - thuốc bột uống - 0,7 mg; 35 mg

Berocca Performance Orange Viên sủi bọt Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berocca performance orange viên sủi bọt

bayer (south east asia) pte., ltd. - vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; vitamin b3 vitamin b5 ; vitamin b8 ; vitamin b9 ; vitamin c ; calci ; magie ; kẽm - viên sủi bọt - 15,00mg; 15,00mg; 10,00mg;0,01mg; 50mg; 23mg; 0,15mg; 0,40mg; 500mg ; 100mg; 100mg; 10mg

Berocca Performance Original Viên sủi bọt Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berocca performance original viên sủi bọt

bayer (south east asia) pte., ltd. - acid ascorbic; biotin; calci carbonat; calci pantothenat; cyanocobalamin (dưới dạng vitamin b12 0,1%); acid folic; magnesi carbonat; magnesi sulfat dehydrat; nicotinamid; pyridoxin hydroclori; riboflavin natri phosphat; thiamin phosphat acid ester clorid dihydrat; kẽm citrat trihydrat - viên sủi bọt - 500mg; 0,15mg; 244mg; 0,01mg; 0,4mg; 195,8mg; 328,2mg; 50 mg; 10 mg; 20,5 mg; 18,5 mg; 32 mg

Ceelin+Zn Siro Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceelin+zn siro

công ty tnhh united international pharma - vitamin c ; kẽm (dưới dạng kẽm sulfat) - siro - 100 mg/5ml; 10 mg/5ml

Dovitad viên nén sủi Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dovitad viên nén sủi

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - vitamin c, b1, b2, b6, pp, b5, b12, b9, b8, e, kẽm sulfat, Đồng sulfat - viên nén sủi - 75mg; 1,5mg; 2mg; 4mg; 18mg; 6,5mg; 4mcg; 0,4mg; 0,15mg; 20iu; 1,55mg; 0,4mg