Midagentin 500/125mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midagentin 500/125mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500 mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat + avicel tỷ lệ (1:1)) 125 mg - viên nén bao phim - 500 mg; 125 mg

Flagentyl Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flagentyl viên nén bao phim

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - secnidazol - viên nén bao phim - 500mg

Midagentin 250/31,25 Bột pha hỗn dịch uống Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midagentin 250/31,25 bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg; 31,25mg

Flagentyl 500mg Viên nén  bao phim Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flagentyl 500mg viên nén bao phim

công ty cổ phần sanofi việt nam - secnidazol - viên nén bao phim - 500mg

Midagentin 250/62,5 Thuốc bột pha hỗn dịch uống Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midagentin 250/62,5 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali kết hợp với avicel) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250 mg; 62,5 mg

Aerofor 100 Hfa Ống hít qua đường miệng Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 100 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 100µg/liều; 6µg/liều

Aerofor 200 Hfa Ống hít qua đường miệng Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 200 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide (micronised) ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 200µg/liều; 6µg/liều

Denicol dung dịch rơ miệng Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

denicol dung dịch rơ miệng

công ty tnhh dược phẩm sài gòn (sagophar) - natri borat 20% - dung dịch rơ miệng - 3,87g

Eludril Thuốc súc miệng Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eludril thuốc súc miệng

công ty tnhh pierre fabre việt nam - chlorhexidin digluconat; chlorobutanol hemihydrat - thuốc súc miệng - 0,1g; 0,5g

Evoflo Evohaler 25/250mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

evoflo evohaler 25/250mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticasone propionate - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - 25mcg/liều xịt; 250mcg/liều xịt