Oxycoldimic Dung dịch xịt mũi Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxycoldimic dung dịch xịt mũi

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - oxymetazolin hydroclorid - dung dịch xịt mũi - 7,5mg

Paracold MKP Si rô Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracold mkp si rô

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - paracetamol ; phenylephrin hcl ; chlorpheniramin maleat - si rô - 1200mg/60ml; 30mg/60ml; 3,96mg/60ml

Ticoldex -- Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ticoldex --

công ty cổ phần dược danapha - chloramphenicol 20mg, dexamethason natri phosphat 5mg - -- - --

Ticoldex Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ticoldex dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược danapha - cloramphenicol; dexamethason natri phosphat - dung dịch nhỏ mắt - 20 mg; 5 mg

Lincodex-2G Bột pha tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lincodex-2g bột pha tiêm

wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - cefoperazone sodium, sulbactam sodium - bột pha tiêm - 1g cefoperazone; 1g sulbactam

Paracold-MKP Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracold-mkp

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - paracetamol 500mg -

Paracold-MKP/650 Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracold-mkp/650

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - paracetamol 650mg -

Dacodex Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dacodex

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - dextromethorphan hydrobromid 15 mg, guaifenesin 100mg -

Phocodex 10mg Viên nén Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phocodex 10mg viên nén

công ty cổ phần fulink việt nam - enalapril maleate - viên nén - 10mg

Phocodex 5mg Viên nén Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phocodex 5mg viên nén

công ty tnhh thương mại dược phẩm vdc - enalapril maleate - viên nén - 5mg