Mediclary Viên nén

Land: Vietnam

Sprog: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Køb det nu

Hent Indlægsseddel (PIL)
23-11-2021

Aktiv bestanddel:

Loratadin

Tilgængelig fra:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN (International Name):

Loratadine

Dosering:

10 mg

Lægemiddelform:

Viên nén

Enheder i pakken:

Hộp 1 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

Klasse:

Thuốc không kê đơn

Fremstillet af:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Produkt oversigt:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, Comprecel PH 101, PVP K 30, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Bột Talc, Aerosil

Indlægsseddel

                                UD~
2435Ÿ~
46c;
Thành
phần:
Mỗi
viên
chứa
Tiêu
chuẩn:
](G5
ee
Bảo
quản:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30
C
TáđưỢC............................---«s«~
ita
i
1
Vien
(ÔNG
TY
CP
DƯỢC
TW
MEDIPLANTEX
(hỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng
và
các
'ĐỀYXA
TẤMTAY
CỦA
TRẺ
EM.
an
L
thông
tin
khác:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp
'ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
SX
tại
NMDP
số2:
Trung
Hậu,
Tiền
Phong,
Mê
Linh,
Hà
Nội
THUỐC
CHỮA
DỊ
ỨNG
|
GMP-WHO
MediClary
ĐÃ
kLorzatadin
T10ng
OHAArdIXO
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:.64..........2⁄2/£
|
Exdpienf5......................-«<--e
s41
f6
Ttablet
——
SĐR/Reg.No:
S610
SX/Lot:
Indication,
contra-indication
dosage,
administration,
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
Ngày
SV/Míd:
|
—_—
4wøageandotherinfematien:%eticleil«tedœed
READ
CAREFULLY
DIRECTION
BEFORE
USE.
Han
ding/Esxp:
|
“0
Py
MAL
|
ke
ET
OHM-dWD
|
ÄđNIWNV1SIH-ILLNV
GMP-WHO
MediClary
`
ar
ww
>
Ss
wy
£
25wyis
£
Nhôm/PVC
<=
đề»
ca
SN
cv
TAY
|
Š
đe
_
$
Ậ
ở
Q)
$
ey
&
a
|
rs
AY
SF
SNS
$
eR
&
}
&
=
@
$.
`
%
ế
#
ở
@©
€
°&
£0
‹ÃỒ
&
&
`
PW
~
§
SW
SS
F
[=
|
¥
&
FW
>
oF
&
CYS
a
F
A
&
#8
WSS
FN
#
SS
&@
&£
SW
SF
SE
LUT
AN
cv
Sa
⁄
6
ia;
CÔNG
TY
CO
PHAN
3
DƯỢC
TRUNG
Uk
=
i
|
XI
bi
À
`
an
MEDIPLAN)
i
`
`
Nhô
3
Pd
-_
œ›
3
SlH)J
IHHDEJE107
MediClary
đNIWVLSIH-LLNV
|
"xà
°\
dosage
and
other
information:
See
the
leaflet
enclosed
READ
CAREFULLY
DIRECTION
BEFORE
USE.
Hạn
dùng/Exp:
Indication,
contra-indication
dosage,
administration,
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
Ngay
SX/Mfd:
Compositions:
Each
tablet
contains:
Loratadine.
Excipients.
"_—....
SÐIƯ
Reg.No:
Manufacturer
s
tetera
OUR
Storage:
Stored
in
a
dry
place,
protected
from
light,
below
30°C
5616
SX/Lot:
`
`
2
S3
`
Ñ
i)
THUOC
CHUA
DI
UNG
Loratadin....
Thành
phần:
Mỗi
viên
chứa
LC
(hỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dù
                                
                                Læs hele dokumentet
                                
                            

Søg underretninger relateret til dette produkt