Land: Vietnam
Sprog: vietnamesisk
Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Lysozym clorid
Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà.
Lysozyme chloride
90mg
viên nén bao phim tan trong ruột
hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel 135 mg, Erapac 55 mg, DST 15 mg, Povidon 15,7 mg, Magnesi stearat 3 mg, Aerosil 1,5 mg, HPMC 11,06 mg, PEG 6000 1,66 mg, Talc 2,46 mg, Titan dioxyd 0,66 mg, Ethanol 172,2 mg
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA S95) 000 cw HO SO DONG GOI CUA SAN PHAM LOSOZYME Hồ sơ bao gồm: 1. 01 bộ mẫu nhãn thiết kế 2. Tờ thông tin cho bệnh nhân MẪU NHAN THUOC 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất - Số lô sx: 5 ° ° | 2. Nhãn hộp trung gian: Mẫu nhãn hộp 10 vỉ x 10 " Manufactured by: = >> m—— KHAPHARCO PHARM. CO. __— COMPOSTION: SPECIFICATION: Home standard | Each tablet contains: PACKAGE: 100 tablets/Box | | Lysozyme Chloride.......90mg STORAGE: In dry place, protected from light, below 30°C | INDICATION & DOSAGE | | | | ADMINISTRATIONS: Tee? On OF REACH OF CHNLDRE | | | | Please see insert paper. READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USING | | | | CONTRA-INDICATION & | | ? Manufactured by: | SIDE EFFECTS: KHANH HOA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY i | | | Please see insert paper. 2. - 4 Street - Vinh Hoa Ward - Nha Trang city - Khanh Hoa Province | | | | Ị \ Hộp 10 vix 10 viên nén bao phim <> - Lysozym Lysozyme Phloride: 90mg - = ` BuI0§ :8pH0|) a Vién nén Lysozyme Chloride 90mg H6p 10 vi x 10 vién nén bao phim n DK | | | | | 2 + ` | CHỈ ĐỊNH/CHÓNG CHỈ ĐỊNH LIỀU DŨNG/ — CTYCPDƯỢC PHÁM KHÁNH HÒA | | | Hạn dùng : | | THANH PHAN: Sản suất nề | Mỗi viên nén chứa Lysozyme Chloride 90m, atl xu tale | | CACH DUNG TAC DUNG PHU Đường 2 - 4 P. Vĩnh Hòa - TP.Nha Trang - T.Khánh Hòa | | Xem trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo | | TIÊU CHUAN: Nha sin xuất Số lô SX | | BẢO QUẢN: Nơi khô mát, tránh ánh sáng, dưới 30°C Ngày SX | | | J ee 4. Toa hướng dẫn sử dụng thuốc: LYSOZYME ¬¬ . han sie THÀNH PHẦN: 1viên Lysozymclorid..... : oe zi 8 90mg Tá dược vd . 1 viénnénbao phim (Tá dược gồm: Avicel 135 mg, Erapac 55 mg, DST 15 mg, Povidon 15,7 mg, Magnesi stearat 3 mg, Aerosil 1,5 mg, HPMC 11,06 mg, PEG 6000 1,66 mg, Talc 2,46 mg, Titan dioxyd 0,66 mg, Ethanol 172,2 mg) : DẠNG TRÌNH BÀY: Hộp 10 vỉ x 10 viên nén tr Læs hele dokumentet