Land: Vietnam
Sprog: vietnamesisk
Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Topotecan (dưới dạng Topotecan HCl)
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
Topotecan (as Topotecan HCl)
1mg
Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
GlaxoSmithKline Manufacturing SpA
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tartraric acid (Ph Eur), Mannitol (Ph Eur), Hydrochloric (Ph Eur), Sodium hydroxide (Ph Eur)
Soa. ZM/ BỘ Y TẾ 7 1 M fo CỤC QUẢN LÝ DƯỢC (š1.07.42) ĐÃ PHÊ DUYỆT Lan sued 1 liad Zu Sticker of Importer 7 ¢ 40mm ( q - Cônđ ty Cổ phần Dược Liệu TW 2 | 7 yen 7H Noha, PBEn Thanh, 1, TPHS Chin, | MM $1£80 10000000 L À Sản xuất bởi: \ ẤNXUỐNG //( XÉTEMBẢOBẢM ` — ¿ở ĐỀ MỞ HỘP — Hycam Tin? topotecan 1 mg (dang hydrochloride) Hộp 1 lọ đơn ligu 1 mg Dùng đường tĩnh mạch FP craxosmithkiine 1 mg khác: xin xem trong tờ hướng dẫn sử dung. Rx Thuốc bán theo đơn @ Z ễ 8 = | Se ano đ“ 2) a> 0 a 5 Qa So 3 < 1 p ags5s Q topotecan 1 mg (dang hydrochloride) & xa a oe — 3 = ~~ Bột pha dung dịch truyền tĩnh mach E3 Sẽ E s " ea Mỗi lọ 1 mg chia 1 mg topotecan dưới dang topotecan ø < ¬ hydrochloride với lượng đóng dư 10%. ö 2 @ Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng và các thông tin = ® 3. = oO Bảo quản: dưới 30°C, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao. Sản phẩm nhạy cảm với ánh sáng. Chú ý: Hycamtin là chất gây độc tế bào. Thận trọng khi thao tác. Nếu dung dịch tiếp xúc với da, rửa kỹ bằng nước và xà phòng. Nếu dung dịch tiếp xúc với niêm mạc, phải dội kỹ với nước. ĐỀ XA TẮM TAY TRẺ EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG FP ciaxosmithktine HYCAMTIN là nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của GlaxoSmithKline group of companies © 2011 GlaxoSmithKline group of companies. All Rights Reserved. GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A., Strada Provinciale Asolana, 90 43056 San Polo di Torrile, Parma, Italy Hycam TiN’ topotecan 1 mg (dang hydrochloride) Hộp 1 lọ đơn liều 1 mg Dùng đường tĩnh mạch axoSmithKline 1 mg AREA FOR PRINTER COLOURS CONTROL This PDF has been verified using PitStop 08 - PDF is PDF/X-1a compliant (i yeator flesieagrk fo) Nb du tt đường tinh mạch mạ, GlaxoSmithKline Sản "xuất hải: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A.. Italy 100000010 Læs hele dokumentet