Land: Vietnam
Sprog: vietnamesisk
Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ibuprofen
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
Ibuprofen
100mg/5ml
Hỗn dịch
hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 90 ml
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Polysorbat 20, natri carboxymethylcellulose, đường trắng, natri benzoat, acid citric, sorbitol, glycerin, hương dâu lỏng, caramelbutter, đỏ ponceau 4R, nước cất
MẪU HỘP XIN LƯU HÀNH Kích thước thực: 5,0 cm x 11,5 cm x 5,0 cm ONON HOIG NOH a BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC SA) PC -DUYỆ lo fn déu: A&I. ee Suspension for children Thành phần: For 5 ml Thành phần: Cho mỗi 5 ml Ibuprofen, „100mg Ibuprofen. Tá dược vừa dủ. ..„ 5 mÍ Excipients q.s.. at Chỉ định : HAVAFEN làm giảm tạm thời: Indications: HAVAFEN reduces temporarily: - Sốt và dau nhẹ i 00mg/SmÍ - Fever and mild pain. ~ Đau nhức do: cảm cúm; dau răng ; : - Pain due to: flu, toothache, headach, nhức dấu; viêm họng; đau cơ. Antipyretic - Analgesic pharyngitis, muscle pain. Dosage and administration : Cách dùng và liều dùng : Dosage | for each administration: : Liêu dùng cho mỗi lần tống: LŨ "Cinna (8) T tke g(a dp) Dw2 | Dưới Theo f Ufncdabieul | 3 «| wee | 1 as] ten 13 Secs has | SN 2:3 ec ees lBE s:n1S0)7527-0507)100ã07137 Tin VD na In: ~ Taken repeatedly every 6 - 8 hours, not exceeding 4 times a day. - Taken with meals or taken with milk if = Uống. lập lại sau mỗi 6 -B gia. Không - dòng quá 4 lần / ngày. - Uống trong bữa ăn hoặc uống với sữa ưa |_ nếu có rối loan tiêu hóa xảyra 1 astrointestinal disturbances occurred. S re NSS Chống chỉ định, thận trọng, tác dụng, không mong Contrindication, precaution, side effects, pss \ ms suede tương tác thuốc: Xin đọc trong tờ hướng drug interaction: See the enclosed instruction: X ; X dẫn sử dụng \ Storage: b L~~ j ¿ x Bảo quản : Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ ¿ KV TC hi King TH re fm ; dưới 3ŒC, tránh ánh sáng. ễ KEEP OUT OF REACH OF CHILDRE y im ĐỂ XA TẮM TAY TRẺ EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN .. CAREFULLY READ THE INSTRUCTIONS BEDRE \ ) SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. ý : TaN iw " "a . a š SOK: TC: TCCS ' rs SPECIFICATION : Specification of the —— 1 ie] 1% Côn TY Cổ PHẦN owe PHẨM 3⁄2 By PRARVACEUTICAL JOUNT STOCKCOMFBNY Ci 10 Cong Truceg Quue Te, Dat 3, Ha Læs hele dokumentet