Havafen Hỗn dịch

Land: Vietnam

Sprog: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Køb det nu

Hent Indlægsseddel (PIL)
23-11-2021

Aktiv bestanddel:

Ibuprofen

Tilgængelig fra:

Công ty cổ phần dược phẩm 3/2

INN (International Name):

Ibuprofen

Dosering:

100mg/5ml

Lægemiddelform:

Hỗn dịch

Enheder i pakken:

hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 90 ml

Klasse:

Thuốc không kê đơn

Fremstillet af:

Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2

Produkt oversigt:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Polysorbat 20, natri carboxymethylcellulose, đường trắng, natri benzoat, acid citric, sorbitol, glycerin, hương dâu lỏng, caramelbutter, đỏ ponceau 4R, nước cất

Indlægsseddel

                                MẪU
HỘP
XIN
LƯU
HÀNH
Kích
thước
thực:
5,0
cm
x
11,5
cm
x
5,0
cm
ONON
HOIG
NOH
a
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
SA)
PC
-DUYỆ
lo
fn
déu:
A&I.
ee
Suspension
for
children
Thành
phần:
For
5
ml
Thành
phần:
Cho
mỗi
5
ml
Ibuprofen,
„100mg
Ibuprofen.
Tá dược
vừa
dủ.
..„
5
mÍ
Excipients
q.s..
at
Chỉ
định
:
HAVAFEN
làm
giảm
tạm
thời:
Indications:
HAVAFEN
reduces
temporarily:
-
Sốt
và
dau
nhẹ
i
00mg/SmÍ
-
Fever
and
mild
pain.
~
Đau
nhức
do:
cảm
cúm;
dau
răng
;
:
-
Pain
due
to:
flu,
toothache,
headach,
nhức
dấu;
viêm
họng;
đau
cơ.
Antipyretic
-
Analgesic
pharyngitis,
muscle
pain.
Dosage
and
administration
:
Cách
dùng
và
liều
dùng
:
Dosage
|
for
each
administration:
:
Liêu
dùng
cho mỗi
lần
tống:
LŨ
"Cinna
(8)
T
tke
g(a
dp)
Dw2
|
Dưới
Theo
f
Ufncdabieul
|
3
«|
wee
|
1
as]
ten
13
Secs
has
|
SN
2:3
ec
ees
lBE
s:n1S0)7527-0507)100ã07137
Tin
VD
na
In:
~
Taken
repeatedly
every
6
-
8
hours,
not
exceeding
4
times
a
day.
-
Taken
with
meals
or
taken
with milk
if
=
Uống.
lập
lại
sau
mỗi
6
-B
gia.
Không
-
dòng
quá
4
lần
/
ngày.
-
Uống
trong
bữa
ăn
hoặc
uống
với
sữa
ưa
|_
nếu
có
rối
loan
tiêu
hóa
xảyra
1
astrointestinal
disturbances
occurred.
S
re
NSS
Chống
chỉ
định,
thận
trọng,
tác
dụng,
không
mong
Contrindication,
precaution,
side
effects,
pss
\
ms
suede
tương
tác
thuốc:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
drug
interaction:
See
the
enclosed
instruction:
X
;
X
dẫn
sử
dụng
\
Storage:
b
L~~
j
¿
x
Bảo
quản
:
Bảo
quản
ở
nơi
khô
ráo,
nhiệt
độ
¿
KV
TC
hi
King
TH
re
fm
;
dưới
3ŒC,
tránh
ánh
sáng.
ễ
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDRE
y
im
ĐỂ
XA
TẮM
TAY
TRẺ
EM.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
..
CAREFULLY
READ
THE
INSTRUCTIONS
BEDRE
\
)
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
ý
:
TaN
iw
"
"a
.
a
š
SOK:
TC:
TCCS
'
rs
SPECIFICATION
:
Specification
of
the
——
1
ie]
1%
Côn
TY
Cổ
PHẦN
owe
PHẨM
3⁄2
By
PRARVACEUTICAL
JOUNT
STOCKCOMFBNY
Ci
10
Cong
Truceg
Quue
Te,
Dat
3,
Ha

                                
                                Læs hele dokumentet
                                
                            

Søg underretninger relateret til dette produkt