Fesulte Viên nang mềm

Land: Vietnam

Sprog: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Køb det nu

Indlægsseddel Indlægsseddel (PIL)
23-11-2021

Aktiv bestanddel:

Sắt (dưới dạng sắt sulfat khan); Thiamin nitrat; Pyridoxin hydroclorid; Cyanocobalamin

Tilgængelig fra:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

INN (International Name):

Iron (as iron sulfate anhydrous); Thiamin nitrate; Pyridoxine hydroclorid; Cyanocobalamin

Dosering:

6mg; 10mg; 10mg; 50µg

Lægemiddelform:

Viên nang mềm

Enheder i pakken:

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

Klasse:

Thuốc không kê đơn

Fremstillet af:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Produkt oversigt:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, Dầu Lecithin, Dầu cọ, Dầu đậu nành hydrogen hóa một phần, Sáp ong trắng, Gelatin, Glycerin đậm đặc, D - sorbitol 70% Ethyl vanillin, Titan dioxide, Màu đỏ số 40, Màu vàng số 5, màu vàng số 203, Nước tinh khiết

Indlægsseddel

                                NO
100
soft
capeye
ee)
See
insert
paper.
Storage:
Package:
‘SOK
Số
0
SX:
10 blisters
x
10
soft
capsules/
box
Keep
out
of
reach
of
children.
Read
insert
paper
carefiily
before
using.
Vitamin
86
(Pyrtdoxine
hyórockxi6e).............
Vitamin
812
(Cyanocobatmin).........
Indications,
administration,
contraindications:
In
hermetic
containers,
protect
from
tight,
below
30°C
PHIL
PHILINTER
PHARM
INTER
PHARMA
NSX:
HO:
Sản
phẩm
MẪU
NHÃN
HỘP
:
Nang
mềm
FESULTTE
100
viên
Kích
thước
hộp
:
110
x
108
x
78
mm
Tỷ
lệ
Nội
dung
:
70%
:
như
mẫu
100
viên
nang
mềm
Thanh
phn:
Md
viên
nang
mềm
chưa:
'Vtamin
86
(Pyridœine
hyúrodxide).
'Viamin
812
(Cyanooobalamin).........
Chỉ
định,
cách
đông,
chống
chỉ
định:
Xin
doc
trơng
tò
hướng
dẩn
sử
dựng.
Ƒ
@SuU
|
te
co
eee
Đóng
gói:
10
vĩ
x
10
viên
nang
mềm/
hộp.
ĐỀ
xa
tấm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
din
sử
dựng
trước
khi
đúng.
Sản
xuất
tại
CTY
THHH
PHIL
INTER
PHARMA
25,
đường
số
8,
KCN
Việt
Mam-
Singapơr
e,
Binh
Dương.
WH
LUANG
Gd
VG
JOAG
AINYAD
OND
aLAQd
MAU
NHAN
HOP
Lý
Sản
phẩm
:
Nang
mềm
FESULTE
60
viên
Kích
thước
hộp
:
115
x
68
x
62mm
Tỷ
lệ
:
70%
|
Nội
dung
:
như
mẫu
BE
WHO-GMP
60
viên
nang
mềm
Fesulte
Thành
phẩn:
Mỗi
viền
nang
mếm
chứa:
Đóng
gói:
06
vỉ
x
10
viền
nang
Sắt
sulfate
khan..
(tương
đương.....
Để
xa
tấm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hưởng
dẫn
sử
đựng
trước
khi
dùng.
ke
Sản
xuất
tại
CTY
TNHH
PHIL
INTER
PHARMA
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định:
25,
đường
số
8,
KCN
Việt
Nam-
Singapore,
Xin
đạc
trong
tờ
hưởng
dẫn
sử
dụng.
Bình
Dưng
Bảo
quần:
Trong
hộp
kín,
tránh
ánh
sáng, ở
SOK:
NSX:
nhiệt
độ
dudi
30°C
60
soft
capsules
Fesulte
Composition:
Each
soft
capsule
contains
Package:
Dried
Ferrous
sulfate.
--vee-16.31
MQ
06
biisters
x
10
soft
capsules/
box
(eqưvalent
t......
Vitamin
B1
(Thiamine
nitrate
„10
Keep
out
of
reach
of
children.
Vitamin
86
(P
                                
                                Læs hele dokumentet