Land: Vietnam
Sprog: vietnamesisk
Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Vinpocetine
Công ty TNHH Đại Bắc
Vinpocetine
10mg/2ml
Dung dịch tiêm
Hộp 10 ống 2ml
Thuốc kê đơn
Farmak JSC
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Glycin, Betaine hydrochloride, Disodium edetate, Propylene glycol, Nước cất pha tiêm
: 452/44 BO Y TE ‘ [Thành phần] 2ml dung dich tiêm chữa: — [Dạng bào chế] Dung dịch tiêm CỤC QUẢN LÝ DƯỢC| Mmeese................. ‘ome [Bao quản] [Chi định, liều dùng, cách dùng, Để ở nơi tối, nhiệt độ dưới 30C. ĐÃ PHÊ DUYET chống chỉ định, lưu ý] [Đóng gói] 2mi/óng, 10 ống/hộp Xin xem trong tờ hướng dẫn sử dụng [Đường dùng] Tiêm truyền tĩnh mạch : Các thông tin khác đẻ nghị xem trong tờ hướng dẫn sử dụng kẻm theo Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Lin dard AB EOLS, ana l Thuốc kê đơn Davicum Vinpocetine 10mg/2ml 10 dngihdp x 2mvéng Nhà sản xuất Farmak JSC 74 Frunze str., Kyiv, 04080, Ukraine ® M ©apwák) tụ Manufactured by Farmak JSC 74 Frunze str., Kyiv, 04080, Ukraine Opin bú SE SP 5à trì = 14110 1ƒ Đ8.®°9°56S0 „ấn E ag2koi 3 $5008: gees 2 a = 3 eR AS SS 32: vegas ae sosi i sindwejwz x xoq/seindwe ()L BS25 3 385088: saS$2z da 8 |wiz/Bwig, eujesoodul,, nề : lễ ân, : - Š5Ššã$s “alg uun2IAeq ở 2 _ Bnip uondussaid % \ Davicum Vinpocetine 10mgzm! Lot. NoiSố lô SX: EXP. Date/HD: © hd sin xuất: Fammek JSC DE SapwaK) 74 Erunse sv., Kyw, 04080, UWraine GIÁM ĐỐC DS.. 2: 2É 2l, Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trưóc khi dùng Dé xa tam tay tré em DAVICUM Thành phan: 2ml dung dịch tiêm chứa Vinpocetine .................. 10mg Ta duge: Glycin, Betaine hydrochloride, Disodium edetate, Propylene glycol, Nudc cat pha tiém. ’ Dược động học hia Khi dung bang đường tiêm, nồng độ điểu trị đạt được trong huyết tương là 10- 20ng/ml. Thuốc dễ dàng qua hàng rào máu não. Thể tích phân bố 5,31/kg. Nó được chuyển hóa ở gan thành nhiều sản phẩm chuyền hóa. Chất chuyên hóa chính có tác dụng dược lý là acid apovincaminic va hydroxyvinpocetine. Thời gian bán thải 4-5 giờ. Thuốc được thải trù qua nước tiểu và mật, chủ yếu d Læs hele dokumentet