Land: Vietnam
Sprog: vietnamesisk
Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Enalapril maleat
Công ty cổ phần SPM
Enalapril maleate
10mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần SPM
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: kollidon K30, kollidon CL, mannitol, avicel M101, talc, magnesi stearat, aerosil, ethanol 96%, nước tinh khiết
AG a MAU NHAN Vi, HOP DANG:KY CUC QUAN LÝ DƯỢC 1/ Mẫu nhãn vỉ DA PHE DUYET Ghi chú: DÁN Số lô SX, Hạn dùng được dập nỗi ler| vtđ25-44-.44.. 2/ Mẫu nhãn hộp = UY Tp. HCM, ngay 25/04/2014 RK PRESCRIPTION DRUG (3 Blisters x 10 Tablets) * GMP - WHO s ISO 9001: 2008 Box of 30 Tablets Manufacturer's achieves © ISO 14001: 2004 44 Cereprilio 8 qe FF ` i g2 ` @ 3s Enalapril maleate 10 mg i 3a! ' | a! — b H ” 1, | 3 = Ee ^^ Lot 51, , Tan Tao industrial Park, Tan Tao KG Manufachirer's | as s |SPM a Binh Tan Dist, Ho Chi Minh ou Viet Nam. 6g. No: | | mi | kă << 4 10 Bảo quản: Nơi khô thoáng, tranh ánh sáng, nhiệt độ phòng (<50C) | — Tá dược vừa An 1 viên nén. a ‘ Chi dinh: -Tang huyét áp. -Suy tim (giảm tử vong và biến chứng ở người b suy tim có triệu chứng và người loạn năng thất trái không triệu chứng). ede bs ieee | -8au nhồi máu cơ tìm (huyết động học đã ồn định). Ngay SX (Mig. date): WSs -Bệnh thận do đái tháo đường (lăng hoặc không tăng huyết áp). HD (Exp. date): — —... | -Suy thận tuần tiền mạn. - Hộp 30 Viên nén - \ Rềmuóc BÁN THEO ĐƠN a x10 Viên) Nhà sản xuất đạt tiêu chuẩn “ œ > | » GMP - WHO g- SIE + ISO 9001: 2008 § š ls * ISO 14001: 2004 $ẽ j $e a @ Cereprilio Enalapril maleat 10mg SPM Lô 51 số 2, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, P. Tân Bibuichishn: pce SPM eae eS - al Liều dùng & cách dùng, chống chỉ định, tác dụng phụ, và Các thông tin chỉ tiết vễ: Xem tờ hướng dẫn sử dụng. THUỐC NAY CHI DUNG THEO BON CUA BÁC SỸ DE XA TAM TAY CUATRE EM KHÔNG DỪNG THUÓC QUÁ HẠN SỬ DỤNG | ĐỌC KỸ HƯỚNG DĂN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG a NEU CAN THÊM THÔNG TIN XIN HỎI Ý KIỀN CỦA BẮC 8Ý —” Céng Ty Cé Phan SPM Hướng dẫn sử dụng CEREPRIL 10 Trang 1/6 Rx — Thuốc bán theo đơn HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUÓC Viên nén CEREPRIL 10 Sản xuất theo TCCS CÔNG Læs hele dokumentet