Land: Vietnam
Sprog: vietnamesisk
Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri)
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Cefotaxim (as cefotaxim sodium)
1 g
Thuốc bột pha tiêm
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Tiêu Chuẩn: USP 30; Tuổi Thọ: 36 tháng
CONG TY CO PHAN DUOC PHAM VCP LH Ope MAU NHAN DANG KY THUOC TIEM BOT CEFOTAXIM VCP 1. Nhãn lọ - Tý lệ 100%: Cefotaxim VCP R Thuốc tiêm bot: Tiém bap - Tiém tinh mach Cefotaxim 1g | Í l£ 4 | % CÔNG TY CÔ PHÁN DƯỢK"PHẬM VCP i ver . Địa dủ: Thanh Xuân - Sie Som - Ha Nal - Via Nam 2. Nhãn hộp 01 lọ - Tý lệ 100%: SI£p dx3/1H "`... S\#p 6J\\/X⁄G “EBN - d2A JXE)0J22) GMP - WHO il Cefotaxim VCP : | For intramuscutar 1 M/ j Vv intravenous injection | KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN. . READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. Prescription drug Box of 1 vial | Powder for injection | Each vial contains: | 1g Cefotaxim | (as Cefotaxim sodium) | Indications, usage, | contraindications: Please see the leaflet | Storage: Keep in dry plaoe, _ temperature below 30°C, protect from light. Specifications: USP 30 4 | Manufactured by: | VCPPHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY Thanh Xuøn - Soc Son- Ha Noi- Viet Nam R Cefotaxim VCP | Chỉ định, cách dùng, SDK: Bộ IM/IV nannn.- ‘DEXA TAM TAY CUA TRE EM. SỬ DỰNG TRƯỚC KHI DŨNG, Thuốc bán theo đơn Hộp 4 lọ Thuốc tiêm bột | LẬ SXN/Huch N" GMP - WHO _ — CUC QUAN LY DUGC | Nady SX/MIg date (HD/Exp date BỘ Y TẾ | DA PHE DUYET || Mỗi lọ chứa: 1g Cefotaxim (dtro1 dang Cefolaxim nati) | chống chỉ định: Xin đọc trong tờ | hướng dẫn sử dụng. | Bao quan: (| Nơi khó, nhiệt độ dưới 30%, | tránh ánh sáng | Tiêu chuẩn: Dược dién USP 30. | || SBK f Reg. N°: | cosa sin mide: | CONG TY CO PHAN DUQT PHAM VCP | Thanh Xun - Séc Son- Ha Ne- Vil Nam CONG TY CO PHAN DUQC PHAM VCP MAU NHAN DANG KY THUOC TIEM BOT CEFOTAXIM VCP 3. Nhãn hộp 01 lọ + 01 ống nước cắt pha tiêm do XNDP 120 sản xuất - Tỷ lệ 90%: 9I8p ®⁄3/1H | :_ sNØIBB/S @] | \ Ỉ | :ekep'BliJ/xS ABEN Í \ / | -_ d2A MIXEJ0J22 . GMP - WHO GMP - WHO | | Each box contains: ` nor Shee a | z | | . . ee 7 lọ thu: @ tiêm: j ° Of vial ctipowder for injection: ° | t9Celotaxim Ả | Cefotaxim VCP |»: _ Ce Læs hele dokumentet