Land: Vietnam
Sprog: vietnamesisk
Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Trimebutin maleat
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed
Trimebutin maleate
200 mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, tinh bột ngô, natri starch glycolat, hypromellose, acid tartaric, silic dioxyd thể keo, magnesi stearat, titan dioxyd, macrogol 6000
BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET iyi Lan dau:.Q9./...09../.. AAS NHAN Vi BUTRIDAT 200 Kích thước: (Vỉ 10 viên) Dai: 112mm (ao: 45mm AA§/1s4 X*.M. NHÂN HOP BUTRIDAT 200 Kích thước: (Hộp 2 vỉ x 10 viên) Dài: 117mm Rộng: 20mm (ao: 48mm S}a|qe} payeoo WI (JJ. J0 S121SIJQ Z J0 x0g 00z2tZÐHng Ajuo uoldiwosaidg Xạ Số lô SX / Batch No.: NSX / Mfg. Date: HD / Exp. Date: “Buong duIg 'uy uenú[ '4Ied [EI1Jsnpu| a10de6uS-U1EU191A 'pIEAðIn0g 0đ nỊ øg “OU 'ANVdI02 TV211/132VINHVHd G3019 ‘Aq painjoenucy :'0N ‘Bay S.81n28)nuIl :N0I1V214123dS '3§n 3H0438 1314V31 3HL AT1f143MV9 0V3H ˆN3H011H2 30 H2V3H 40 L0 4333 THÔI| U01) }98101d '29E|đ Ấp E UỊ '2 06 UEU 9/0U1 }0U 31n]E42đUU21 9U] † 21015 :39VH01S ‘Yasu! abeyoed ay} 0} 19481 2s#2|q :N0|LVIMHO4NI H3H10 NV SN0I1V2I0NIVHLN02 “N0ILVH1SINIAGV '39VS00 'SN0I1V2I0NI 18|đE} p8†E09 LUJJJJ | 'S'b SịU9di2X3 'ÔUi 002 8}£9|2UI 9UJ048L0111 SujE)02 19|E} p8†eo2 U|J} 423 :NOILLISOdI02 | c 3 w Rx Thuốc bán theo đơn | — | = ae H tì Butridʆ200 : à a 5 Trimebutin maleat 200 m | § [ © Hop 2 vi x 10 vién nén bao phim THANH PHAN: Mỗi viên nén bao phim chứa Trimebutin maleat 200 mg. Tá dược vừa đủ 1 viên. CHỈ ĐỊNH, LEU LUONG, CACH DUNG, CHONG CHi BINH VA CAC THONG TIN KHÁC VE SAN PHẨM: Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng. BAO QUẢN: Để nơi ,khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 300. BE XA TAM TAY CUA TRE EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DUNG. TIEU CHUAN: TCCS. SDK: Sản xuất boi: CONG TY CO PHẨN DƯỢC PHAM GLOMED 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương NHÃN HỘP BUTRIDAT 200 Kích thước: (Hộp 5 vỉ x 10 viên) Dài: 117mm Rộng: 38mm (ao: 48mm Sð|QE} p81E09 1|) (JƑ J0 S1215I|4 @ J0 X0g 90z#‡ZÐMIng Ájuo uoIid|12S81a Xu Số lô SX / Batch No.: NSX / Mfg. Date: HD / Exp. Date: ‘Huong dulg 'uy uen\| 21164 JI110pU| 910deÔU19-UIEU191A 'p1EA9J00g 0q nỊ 6£ '9u| ' ANWdIN02 TV2IL/32VINH Læs hele dokumentet