Land: Vietnam
Sprog: vietnamesisk
Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Betamethasone dipropionate ; Acid Salicylic
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
Betamethasone dipropionate ; Salicylic Acid
0,64mg/g; 30mg/g
Mỡ bôi ngoài da
Hộp 1 tuýp 15g
Thuốc kê đơn
M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Paraffin trắng mềm, parafin lỏng, parafin
BỘ Y TẾ CỤC QUAN LY AN LY DUOC DA PHE DUY DĐUYỆT Lan dau: 2%) 42, 29/3, A9969 0 (sao HC Rx Thuốc bán theo đơn 5g 1 tuýp 1 BARIBII "” Betamethason Dipropionat USP / Acid Salicylic BP [THUOC DUNG NGOAI DA Rx Thudc bán theo đơn. Mô bôi da Baribit Hộp ] tuyp 15g mỡ bôi đa. Each gram contains: Mỗi g mỡ bôi da chita Betamethasone Dipropionate 0,64 mg, acid Salicylic 30 mg Be h Di i i SDK: XX-XXXX-XX. eee pial —— Bảo quan ở đưới 3C Nên sứ đụng trong vòng 6 tháng sau mở nắp. Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Sản xuẤt tại Pakistan bai: M/s BIO-LABS (PVT) LTD., Plot No 145 Industrial contra-indicati inistration, p i Triangle, Kahuta Road, Islamabad — Pakistan adverse effects and other information: sce the Tôn insert. Storage: . Store below 30°C ANer opened, it should be used within 6 months. @ te me Br atid BatchiNor Keep oat of the reach of children. Mfg. Date: O0D/MM/YY Carefully read the accompanying instruction before ase. ‘Dolaba v0 vn, 390 Cored Te Exp. Date: DD/MM/WY Rx Thudc ban thea don. Mé bdi da Baribit Hép | tuyp 15g ma béi da Mai g mỡ bồi da chira Betamethasone Batch No.: Dipropionate 0,64 mg, acid Salicylic 30 mg. SĐÐK: XX-XXXX-XX Chỉ định, cách dùng, chông chỉ định, thận . M/W tới tác dụng phụ và các thông tin khác: xin đọc trong lờ hướng dẫn sử dụng. Số lô SX, NSX, HD: xem “Batch Mfg. Date. DD/M “Mfg Date”, “Exp. Date” trên bạo bì Bảo quan ở đưới 30C Nên sứ dụng trong vòng 6 tháng sau mở nắp Exp. Date: OD/MM/YY Đề xã tằm tay trẻ em. Doc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi ding. San xuat tai Pakistan boi: M/s. BIO-LABS (PVT)LTD , Plot No. 145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad —Pakisian Nhaahap khan. .. 1 tuyp 15g Rx Thuốc bán theo đơn ; BARIBIT ™ Betamethason Dipropionat USP / Acid Salicylic BP | THUOC DUNG NGOAIDA | = _— > — % < ea L Ễ 5 ồ contra-indicati inistr Læs hele dokumentet