Land: Vietnam
Sprog: vietnamesisk
Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Diclofenac sodium, Methyl salicylate , Menthol
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
Diclofenac sodium, Methyl salicylate , Menthol
1%; 10%; 5%
gel bôi ngoài da
Hộp 1 tuýp x 20g gel bôi ngoài da
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Linseed oil, Alcohol benzylic, Carbomer 940, Propylen Glycol, Disodium Edetate, Cetomacrogol 1000, Alcohol cetosterylic, Nước tinh khiết
ANID TIVLNV 125 ® Thanh Phan: Chỉ định, Liểu dùng & Cách dùng, Chống chỉ định: Mỗi tưýp 20g chứa Xem tờ hướng dẫn sử dụng. Diclofenac sodium ........................... 1% Bao quan: Ở nhiệt độ dưới 30. (dùng dạng Diclofenac diethylamine 1,16%) Tránh ánh sáng trực tiếp và nơi Ẩm ướt. Sản xuất và Phân phối: Methyl salicylate.. “ Tiêu chuẩn: TCCS. CTY CPDP AMPHARCO U.S.A Menthol .. s Tá dược vừa đủ 1 tuýp. ANTALGINE. KHANG VIEM/ GIAM DAU VJ Tuýp 20g CHỈ DÙNG NGOÀI DA, Move aS S200 > } m& & AMPHARCO U.S.A ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG KCN Nhơn Trạch 3, Nhơn Trạch, Đồng Nai `». AMPHARCO U.S.A VY'Sn O5HVHawv XXN bs! b ‘squaidioxg = IEN Ôu0Q '98J1 UOUN '4'| E (9811 U0UN %6” "' J0U]u8IN odSf V'S'N O5NHVHdWNV 'S,J81n)98/UEI\ :800IJg2IJI29đS > lies uw cAq payng}ysiq pue peunjsejnuey '81nISJOUI pưE }UÔI|US 121IP pIOAV IE|ÁU18|D 28U/0|2I SE) “Qo0E Mojaq aunyesadia} Je 9!01S :8BE1016 LulnJp0S 9EU90|2I(1 “pasu! abeyoed 2a :§U0†P3IpUJE1)U02) surequoo aqnj-602 yoe3 “U0|JE1|S‡MIUIDV 3ÿ ebesog “$U01)E3IpU :80JIs0dtU0g 3gN SNOISS LNSSNI SOVAOVd AWAY 39VZTld VSN ODHVHdNVY NN | N3ÈIIIHO 4O HOV3hi 4O InO d3a A * Sẽ ASN OIWTWHIHdO O4 ION “ATNO 3S 1VOIĐO1OLVWNd3d àiO4 Boz eany is E TAS ĐIS3©TVNV /AèlOLVWNWNYV14NFIINV a =o ane a $5. =1NiĐ IWLNY vat SM ioe k Ds O9nn 609" : \ ` Su) /12/20 oy S JO SS V4; # soy =e i —- :©? œ $3 » vã Sẽ as Q nò Oo © yu ne e (066 FNIDIVINV U By ANTALGINE cei ANT-INFLAMMATORY/ ANALGESIC GEL KHANG VIEM/ GIAM ĐAU Tube/ Tuyp 20g be hS AMPHARCO U.S.A Thành Phẩn: Mỗi tuýp 20g chứ: Diclofenac sodium gan 1% (dùng dạng Diclofenac diethylamine 1,16%) Methyl salicylate .. Tá dược vừa đủ 1 tuýp. Chỉ định, Liều dùng & Cách dùng, Chống chỉ định: Xem tờ hướng dẫn sử dụng. FOR DERMATOLOGICAL USE ONLY, NOT FOR OPHTHALMIC USE KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN PLEASE READ PACKAGE INSERT BEFORE USE CHI DUNG NGOAI DA Læs hele dokumentet