Alumag-S Hỗn dịch uống

Land: Vietnam

Sprog: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Køb det nu

Indlægsseddel Indlægsseddel (PIL)
23-11-2021

Aktiv bestanddel:

Nhôm oxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd); Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%); Simethicone (dưới dạng hỗn dịch Simethicon 30%)

Tilgængelig fra:

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

INN (International Name):

Aluminium oxyd (in the form of gel, Aluminum hydroxide); Magnesium hydroxide (in the form of gel, Magnesium hydroxide 30%); Simethicone (as a mixed translation Simethicon 30%)

Dosering:

400mg; 800,4mg; 80mg

Lægemiddelform:

Hỗn dịch uống

Enheder i pakken:

Hộp 20 gói x 15 g

Klasse:

Thuốc không kê đơn

Fremstillet af:

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Produkt oversigt:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: xanthan gum, dung dịch sorbitol 70%, natri benzoat, kali sorbat, aspartam, hương dâu, nước tinh khiết

Indlægsseddel

                                MẪU
NHÃN
THUỐC
1.
Nhãn
trực
tiếp:
-
Gói
15g
Thành
phẩn:
Mỗi
gói
15g
chứa
Gel
Aluminium
hydroxida..............
4,596g
(tudng
dudng
Aluminium
oxide...
.
.
400mg)
Gel
Magnesium
hydroxide
30%
....
.
2,6689
(tung
dudng
Magnesium
hydroxide...
..
.
.
800,4mg)
Simethicone
(dạng
nhũ
tương
30%)
.
0,266g
(tương
đương
Simethicone...........
80mg)
Tá
dược
vđ
.
`
1
gói
Chỉ
định:
-
Viêm
loét
dạ
dày
-
tá
tràng
cấp
và
mạn
tính
-
Trào
ngược
đạ
dày
-
thực
quản.
Liều
dùng
và
cách
dùng:
~
Trễ
em:
1⁄4
-1
gói
x
2
-
4
lần/
ngày.
-
Người
lớn:
Uống
1
gói/
lần
x
2
-
4
lần/
ngày.
Uống
vào
giữa
các bữa
ăn,
hoặc
sau
ăn
30
phút
-
2
giờ,
tối
trước
khi
đi
ngủ
hoặc
khi
có
triệu
chứng.
Chống
chỉ
định
-
Tác
dụng
không
mong
muốn
-
Thận
trọng:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Bảo
quản:
Nơi
khô
mát,
nhiệt
độ
dưới
30C,
tránh
ánh
sáng.
Để
xa
tâm
tay
tré
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
SĐÐK/
Reg
No..
XX-XXXX-XX
CTY
0P
DƯỢC
PHAM
AGIMEXPHARM
27
Nguyễn
Thái
Học,
P.
Mỹ
Bình,
TP.
Long
Xuyên,
An
Giang.
Nhà
máy:
K.
Thạnh
An,
P.
Mỹ
Thới,
TP.
Long
Xuyên,
An
Giang
==œœ
S6
LSX/
Lot
No:
XXXXXX
HD/
Exp.
Date:
XX/XX/XX
HAL
BO
Y
TE
CUC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
Lân
đâu:..42.......4.........<9
ÁN,
Oy
Hỗn
dịch
uống
Oral
suspension
Atumag-S
6al
Aluminium
hydroxide................
4,596g
2,668g
...0,2660g
Gel
Magnesium
hydroxide
30%
Simethicone
(dang
nhũ
tương
30%)...
Gói
15g
Sachet
15g
TP
Long
Xuyên,
ngày
Q3.
tháng
Ô3..
năm
442
—
TL.
GIÁM
ĐỐC
-
PGĐ)Quản
Lý
Chất
Lượng
DS.
Phạm
Thị
Bích
Thủy
2.
Nhãn
trung
gian:
-
Hộp
20
gói
x
15g
Atumag-S
Composition:
Each
sachet
contains:
-Alumium
hydroxide
gel..........
4.5969
(Equivalent
Alumium
oxide...
..
.
400mg)
*Magnesium
hydroxide
gel
30%
.
.
.2.6689
(Equivalent
Magnesium
hydroxide
800.4mg)
«Simethicone
(emulsiones
30%)...
.
.
0.2669
(Equivalent
Simet
                                
                                Læs hele dokumentet