gentamicin 0.3% w/v eye / ear drops dung dịch nhỏ mắt, tai
công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - gentamicin sulfate - dung dịch nhỏ mắt, tai - 15mg/5ml gentamicin
genfranson cream kem bôi da
celltrion pharm, inc - betamethasone dipropionate; clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g
gentamicin 0,3% dung dịch nhỏ mắt
công ty cổ phần dược phẩm 3/2.. - gentamicin - dung dịch nhỏ mắt - 15mg
gentamicin-ferein dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược liệu trung ương 2 (phytopharma) - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml
gentamicin 0,3% mỡ tra mắt
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - gentamicin base - mỡ tra mắt - 15mg
gentamicin 0,3% mỡ bôi da
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - mỡ bôi da - 30mg
gentamicin 0,3% dung dịch nhỏ mắt
công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - gentamicin - dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml
gentamicin 0,3% mỡ tra mắt
công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - mỡ tra mắt - 0,015g
gentamicin 80 mg dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80 mg/2ml
gentamicin injection 80mg/2ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml