cam tùng lộc siro
công ty tnhh dược tùng lộc ii - dịch chiết từ các dược liệu: liên nhục; Đảng sâm; bạch linh; bạch truật; hoài sơn; cát lân sâm; mạch nha; sơn tra; Ý dĩ; cam thảo; sử quân tử; khiếm thực; bạch biển đậu; thần khúc; Ô tặc cốt; cốc tinh thảo - siro - 14,4g/120ml; 12g/120ml; 8,4g/120ml; 7,2g/120ml; 6,6g/120ml; 6g/120ml; 6g/120ml; 6g/120ml; 6g/120ml; 5,4g/120ml; 4,8g/120ml; 3,6g
hoàn thập toàn đại bổ viên hoàn cứng
công ty cổ phần tm dược vtyt khải hà - bạch thược ; bạch linh ; bạch truật ; quế ; cam thảo ; thục địa ; Đảng sâm ; xuyên khung ; Đương quy ; hoàng kỳ - viên hoàn cứng - 0,32 g; 0,32 g; 0,32 g; 0,08 g; 0,16 g; 0,48 g; 0,32 g; 0,16 g; 0,48 g; 0,32 g
intacape 150 viên nén bao phim
intas pharmaceuticals ltd. - capecitabine - viên nén bao phim - 150 mg
liplatin 100 bột đông khô pha tiêm
công ty cổ phần thương mại y dược sao Đỏ - oxaliplatin - bột đông khô pha tiêm - 100 mg
oxitan 50mg/ 25ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
fresenius kabi deutschland gmbh. - oxaliplatin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ml
oxitan 50mg/10ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - oxaliplatin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 50 mg
taxewell-120 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 120mg/3ml
taxewell-20 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 20mg/0,5ml
taxewell-20mg dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 20mg/0,5ml
thuốc cam hàng bạc gia truyền tùng lộc thuốc bột uống
công ty tnhh dược tùng lộc ii - nhân sâm; Đảng sâm; bạch linh; bạch truật; cam thảo; hoài sơn ; Ý dĩ; khiếm thực ; liên nhục; mạch nha ; sử quân tử; sơn tra ; thần khúc; cốc tinh thảo ; bạch biển đậu; Ô tặc cốt - thuốc bột uống - 0,5g; 1g; 0,7g; 0,6g; 0,45g; 0,55g; 0,5g; 0,3g; 1,2g; 0,5g; 0,4g; 0,5g; 0,2g; 0,12g; 0,31g; 0,17g