Combiwave B 100 Thuốc hít dạng phun sương Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 100 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 0,024 g

Combiwave B 200 Thuốc hít dạng phun sương Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 200 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometasone dipropionate - thuốc hít dạng phun sương - 200µg/lần

Combiwave B50 Thuốc hít dạng phun sương Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b50 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometasone dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 50 µg/ lần xịt

Combiwave FB 100 Thuốc hít định liều dạng phun mù Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 100 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarat dihydrat; budesonide - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 100 µg

Combiwave FB 200 Thuốc hít định liều dạng phun mù Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave fb 200 thuốc hít định liều dạng phun mù

glenmark pharmaceuticals ltd. - formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt); budesonide (dạng vi hạt) - thuốc hít định liều dạng phun mù - 6 µg; 200 µg

Combiwave SF 125 Thuốc hít định liều Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave sf 125 thuốc hít định liều

glenmark pharmaceuticals ltd. - salmeterol xinafoate ; fluticason propionat ; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +125mcg fluticason propionat); - thuốc hít định liều - 5,808mg; 20 mg

Martinez 10 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

martinez 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế việt nam - vinap - monetlukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén bao phim - 10mg

Cathejell MIT Lidocain Gel nhỏ niệu đạo Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cathejell mit lidocain gel nhỏ niệu đạo

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - mỗi ống 12,5 g gel chứa: lidocain hydroclorid 250 mg; chlorhexidine dihydroclorid 6,25 mg - gel nhỏ niệu đạo

Circanetten Viên nén bao phim Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

circanetten viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - sulfur depuratum 15mg; paraphlebon (modified keratine) 200mg; folliculi sennae plv. 15mg; potassium bitartrate 15mg - viên nén bao phim - 15mg; 200mg; 15mg; 15mg

Corneregel Gel nhỏ mắt Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

corneregel gel nhỏ mắt

hyphens pharma pte. ltd - dexpanthenol - gel nhỏ mắt - 5% (50mg/g)