Mupirocin USL Thuốc mỡ Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mupirocin usl thuốc mỡ

u square lifescience private ltd. - mupirocin - thuốc mỡ - 20mg/ 1g thuốc mỡ

Vertucid Gel dùng ngoài Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vertucid gel dùng ngoài

u square lifescience private ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) ; adapalen - gel dùng ngoài - 150mg; 15mg

Bạch linh phiến Nguyên liệu làm thuốc Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bạch linh phiến nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - bạch linh phiến sấy khô - nguyên liệu làm thuốc

Bổ phế - BVP Cao lỏng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ phế - bvp cao lỏng

công ty cổ phần bv pharma - cao lỏng được chiết xuất từ các dược liệu: bách bộ; tỳ bà diệp; bán hạ; tang bạch bì; cát cánh; bạc hà; mơ muối; thiên môn; bạch linh; cam thảo; ma hoàng; phèn chua; tinh dầu bạc hà; can khương - cao lỏng - 5 g; 2,6 g; 1,5 g; 1,5 g; 1,366 g; 1,333 g; 1,126 g; 0,966 g; 0,72 g; 0,473 g; 0,525 g; 0,166 g; 0,08 g; 0,4 g

Bổ phế - BVP Siro Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ phế - bvp siro

công ty cổ phần bv pharma - siro được chiết xuất từ các dược liệu: bách bộ; tỳ bà diệp; bán hạ; tang bạch bì; cát cánh; bạc hà; mơ muối; thiên môn; bạch linh; cam thảo; ma hoàng; phèn chua; tinh dầu bạc hà; can khương - siro - 5 g; 2,6 g; 1,5 g; 1,5 g; 1,366 g; 1,333 g; 1,126 g; 0,966 g; 0,72 g; 0,473 g; 0,525 g; 0,166 g; 0,08 g; 0,4 g

Clamoxyl 250mg Bột pha hỗn dịch uống Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clamoxyl 250mg bột pha hỗn dịch uống

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg

Dầu nóng Vim bạch gấm Dầu xoa Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu nóng vim bạch gấm dầu xoa

công ty cổ phần dược nature việt nam - menthol; eucalyptol; camphor; methyl salicylat ; parafin - dầu xoa - 1785mg; 1785mg; 977mg;2762mg; 178.5mg

Fleet Enema Dung dịch thụt trực tràng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fleet enema dung dịch thụt trực tràng

asian enterprises inc. - monobasic natri phosphat; dibasic natri phosphat - dung dịch thụt trực tràng - 19g/118ml; 7g/118ml

Herycef Viên nén bao phim Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

herycef viên nén bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - sài hồ ; Đương quy ; bạch thược ; bạch truật ; bạch linh ; cam thảo chích mật ; bạc hà ; gừng tươi - viên nén bao phim - 428mg; 428mg; 428mg; 428mg; 428mg; 343mg; 86mg; 428mg

Hoàn sáng mắt Viên hoàn cứng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn sáng mắt viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - thục địa ; bạch thược chế ; trạch tả ; bạch linh chế ; Đương quy chế ; thạch quyết minh chế ; hoài sơn chế ; sơn thù chế ; bạch tật lê chế ; kỷ tử ; cúc hoa ; mẫu đơn bì - viên hoàn cứng - 540mg; 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 260mg; 260mg; 260mg; 200mg; 200mg; 200mg; 200mg