Thống phong Nhất Nhất Viên nén bao phim Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thống phong nhất nhất viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - tần giao ; khương hoạt ; phòng phong ; thiên ma; Độc hoạt ; xuyên khung - viên nén bao phim - 1000 mg ; 900 mg; 750 mg; 900 mg; 900 mg; 500 mg

Thấp khớp hoàn P/H Viên hoàn cứng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thấp khớp hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao đặc tần giao (tương đương 1g tần giao); cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); cao đặc ngưu tất (tương đương 1g ngưu tất); cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); bột phòng phong; bột xuyên khung; bột tục đoạn; bột hoàng kỳ; bột bạch thược; bột Đương quy; bột phục linh; bột cam thảo; bột thiên niên kiện - viên hoàn cứng - 0,1 g; 0,1 g; 0,15 g; 0,12 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,5 g; 0,4 g; 0,4 g; 0,4 g

AN KHỚP VƯƠNG Viên nén bao phim Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

an khỚp vƯƠng viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - Độc hoạt, quế chi, phòng phong, đương quy, tế tân, xuyên khung, tần giao, bạch thược, tang ký sinh, can địa hoàng, đỗ trọng, đảng sâm, ngưu tất, bạch linh, cam thảo - viên nén bao phim - 0,9g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g

Astheroncap Viên nang cứng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astheroncap viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - Độc hoạt ;quế nhục ; phòng phong ; Đương quy ; tế tân ; xuyên khung ; tần giao ; bạch thược ; tang ký sinh ; can địa hoàng ; Đỗ trọng ; nhân sâm ; ngưu tất ; phục linh ; cam thảo - viên nang cứng - 1g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g

Didicera Viên nang cứng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

didicera viên nang cứng

công ty cổ phần traphaco - phòng phong, tế tân, quế chi, độc hoạt, xuyên khung, đương quy, tang ký sinh, bạch thược, cam thảo, sinh địa, bạch linh, tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, đảng sâm - viên nang cứng - 0,2g;0,2g;0,3g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g;0,2g

Didicera Hoàn cứng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

didicera hoàn cứng

công ty cổ phần traphaco - Độc hoạt ; tang ký sinh ; phòng phong ; tần giao ; tế tân ; quế chi ; ngưu tất ; Đỗ trọng ; Đương qui ; bạch thược ; cam thảo ; xuyên khung ; sinh địa ; Đảng sâm ; bạch linh - hoàn cứng - 0,6g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0.4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g

Hoa đà Thephaco Viên hoàn cứng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoa đà thephaco viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - xuyên khung; tần giao ; bạch chỉ ; Đương quy ; mạch môn ; hồng sâm ; ngô thù du ; ngũ vị tử ; borneol - viên hoàn cứng - 48mg; 48mg; 48mg; 48mg; 32mg; 48mg; 32mg; 48mg; 1,6mg

Hoa đà tái tạo hoàn Viên hoàn cứng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoa đà tái tạo hoàn viên hoàn cứng

công ty thhh tm dp Đông á - mỗi gói 8g chứa cao khô dược liệu tương đương với dược liệu sống: xuyên khung; 495 mg cao khô tương đương với: tần giao; bạch chỉ ; Đương qui ; mạch môn ; hồng sâm ; ngô thù du; băng phiến; ngũ vị tử - viên hoàn cứng - 2,4 g; 2,4 g; 2,4 g; 1,6 g; 1,6 g; 2,4 g; 2,4 g; 2,4 g

Nhức Khớp Hoàn Viên hoàn cứng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nhức khớp hoàn viên hoàn cứng

cơ sở cao nghĩa Đường - bạch thược; Đỗ trọng; Đương quy; phục linh; ngưu tất; tam ký sinh; Độc hoạt; tần giao; phòng phong; tế tân; quế chi; Đảng sâm; thục địa; cam thảo - viên hoàn cứng - 3,5 g; 3,5 g; 3,36g; 3,36 g; 2,45 g; 2,1 g; 2,1 g; 1,75 g; 1,75 g; 1,68 g; 3,5 g; 1,68 g; 1,05 g; 0,875 g; 3,5 g; 3,15 g; 0,875

Phong Thấp Khải Hà Viên hoàn cứng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong thấp khải hà viên hoàn cứng

công ty cổ phần tm dược vtyt khải hà - Độc hoạt ; phòng phong; tang ký sinh; tế tân; tần giao; ngưu tất; Đỗ trọng.; quế chi; xuyên khung; sinh địa; bạch thược; Đương quy; đẳng sâm; phục linh; cam thảo; acid benzoic - viên hoàn cứng - 2,4g; 1,8g; 3,0g; 1,2g; 1,2g; 1,8g; 1,8g; 1,2g; 0,9g; 1,8g; 1,8g; 1,2g; 1,8g; 1,8g; 0,9g; 0,06g