Phong dan Viên nang cứng

Země: Vietnam

Jazyk: vietnamština

Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Koupit nyní

Aktivní složka:

Tục đoạn; Phòng phong; Hy thiêm; Độc hoạt;Tần giao; Đương quy; Ngưu tất ; Thiên niên kiện; Hoàng kỳ ; Đỗ trọng 200mg; Bạch thược ; Xuyên khung

Dostupné s:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN (Mezinárodní Name):

Milf clips; family Room; Hy thiem; Toxic activity;delivery Frequency; Online rules; Ox all ; the event; Hoang, a. ; eucommia 200mg; Transparent high quality ; Regular frame

Dávkování:

500mg; 500mg; 500mg; 400mg;400mg; 300mg; 300mg; 300mg; 300mg; 200mg; 300mg; 300mg

Léková forma:

Viên nang cứng

Jednotky v balení:

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

Třída:

Thuốc không kê đơn

Výrobce:

Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex

Přehled produktů:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: talc, magnesi stearat, nang gelatin

Informace pro uživatele

                                HỘP
10
VỈ
x10
VIÊN
NANG
CỨNG
®
BỔ
KHÍ
HUYẾT,
BỔ
CAN
THẬN,
MẠNH
GÂN
XƯƠNG,
KHU
PHONG
TRỪ
THẤP
NN
ĐNVN
NIA
0
LX JA
0L
dÒH
ueØuou,J
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Indication,
contra-Indications,
dosage,
asministration
CD).
N44)
Ä0()/200
0
(0Jl
là
2-
loys
t
Bảo
quản:
Nơi
khô,
t
ánh
s
Chỉ
định:
đau
lưng,
đau
dây
thần
kinh
tọa,
Sah
pete
ee
oes
đau
các
khớp,
đau
cột
sống
do
AES
ST
ĐỂ
XA
TÂM
TAY
CỦA
TRẺ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
READ
CAREFULLY THE
LEAFLET
BEFORE
USE
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
TRUNG
ƯƠNG
MEDIPLANTEX
ai
Phong,
Pht
ai
Phong,
Pht
He:
Ý
DƯỢC
^
ĐÁ
PHÊ
DUYÊT
Làn
đàu:.„é......(2«I..Z2@}Ƒˆ
dVH!
fqM1
ĐNOHd
fìHX
“ĐNOfìX
NÿĐÐ
HNVW
“NVH!
NV2
O8
“13AfìH
JHX
O8
&
oO
2
ueqououg
2
ĐN/)2
ĐNVN
N3IA
0LX
|A
0L
dÒH
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
~
Số
Lô
SX/
Lot.No
Ngày
SX/
Mfd
:
Hạn
dùng/
Exp:
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
ï
nơDan
Tung
Ñ
SĐK/Reg.No:
THÀNH
PHẨN:
Mỗi
viên
nang
chứa
Hàm
lượng
Cao khô
hỗn hợp
các
dược
liệu
560mg
tương
đương
với:
Tục
đoạn
(Radix
Dipsaci)
500
mg,
Phong
phong
(Radix
Saposhnikoviae
divaricatae)
500 mg,
Hy
thiém
(Herba
Siegesbeckiae)
500 mg,
BSc
hoat
(Radix
Angelicae
pubescentis)
400
mg,
Tan
giao
(Radix
Gentianae
macrophyliae)
400 mg,
Bueng
quy
(Radix
Angelicae
sinensis)
300 ma,
Nguu
tat
(Radix
Achyranthis bidentatae)
300 mg,
Thién
nién kién
(Rhizoma
Homalomenae)
300
ma,
Hoang
ky
(Radix
Astragali
membranacei)
300
mg,
Đỗ
trọng
(Cortex
Eucommiae)
200
mg,
Bach
thuge
(Radix
Paeonia
lactiflorae)
300
mg,
Xuyén
khung
(Rhizoma
Ligustici
wallichii)
300
mg
Ma
tién
ché
(Semen
Strychni)
40mg
Tá
dược
vừa
đủ
1
viên
nang
cứng
Vỉ
Alu/
PVC
Zs
`
Ý
3%
%
5%
3%\
SA
ST.
.
x
=$
)
Š
»
Ọ
ey
3
a
Hà
nội,
ngày
tháng
Fam
2000
:
a
0,
ag
|
EES
HIONG
SIAM?
O23
8%
BH
353
03,
He
Liuin
Sn
Chỉ
định,
ch
                                
                                Přečtěte si celý dokument
                                
                            

Vyhledávejte upozornění související s tímto produktem