Země: Vietnam
Jazyk: vietnamština
Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sắt fumarat ; Acid Folic 1 mg
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá
Iron fumarate ; Folic Acid 1 mg
200mg; 1 mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Microcrystallin cellulose, tinh bột, povidon
Composition: Sắt tumarat........ Excipients q.s..... seosbptsrsnsnsnasperszsemresenensece ‘tablet 93513 8 indications, contraindications, dosage and administration: Storage: ‘GH :XSN XS 9I S ó8 - u/I0Uđ2U124 OOVHdSHL Thanh phan: Read the pack insert carefully before use. In a dry place, temperature not exceeding 30%, protect from light. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ THE PACK INSERT CAREFULLY BEFORE USE Il| Fetheohorm TT tớ s BỘ Y TẾ | Tả dược | CUC QUAN LY DUG@="4 Bao quan GMP - WHO - Bo Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng CÔNG TY CO PHAN DƯỢC VTYT THANH HÓA Số 04 Quang Trung - TP Thanh Hóa ĐT: 037.3852691 - Fax: 037.3855209 m=— ————— —————-_—_——*. - A ET” mhiét 66 khéng qua 30°C, tránh ánh sáng. DA PHE DU _ DE XA TAMTAY CUA TRE EM Lin déush JOA. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG Fetheohorm Box of 3 blisters x 10 capsules GMP - WHO - Bo THEPHACO AIS DD EE 8r N : ai @G a Le . Go gs +. OW O O< SDK: CTCP DUOC VTYT THANH HOA Fethephorm - Bo SĐÐK [ ial ernie ng 40 nam 2011 MAU NHAN XIN DANG KY THUOC 3.GIAM \ TRÀ TỒNG GIÁM|ĐỐC SAN PHAM Fethepharm - Bo Hộp ( 105 x 70 x 35)mm KÍCH THƯỚC Vi: (90 x 57 )mm MÀU SẮC LJ = L| 3 GMP - WHO ~ Fethephorm - 19 1———Tr—— SAN PHAM KÍCH THƯỚC MAU SAC GMP - WHO Fethepharm - 39 Fethepharm - 36 MAU NHA Composition: Fethephorm . Ro Stn am ExcipienS Q:§ --.....:2.2020022012021ybaa 1tablet Thành phần: Sắt fumarat......................... .... 200mg KO ¥:100 co 100 Fethephorm - £9 Hộp 1 lọ x 30 viên nang cứng Hộp ( 85 x 50 x 50)mm Nhấn lọ: (145 x 42 )mm Hộp 1 lọ x 30 viên nang cứng Chỉ định, chỗng chỉ định, thận trọng, liêu dùng và cách dùng: Xin đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng. Indications, contraindications, dosage and administration: Read the pack insert carefully before use €:0 M0 Y0 Bảo quản: ° Nơi khô, nhiệt độ không quá 30 C, tránh ánh sáng. K:100 N XIN ĐĂNG KÝ Storage: Ina dry pla Přečtěte si celý dokument