Země: Vietnam
Jazyk: vietnamština
Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefdinir
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Cefdinir
300mg
Viên nang cứng
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Tiêu Chuẩn: JP 16; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: silica colloidal anhydrous, natri starch glycolat, talc, magnesi stearat, nang số 1
BỘ Y TẾ Lân đầu:.Á4..Ê.....À24 CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Mẫu nhãn hộp ĐÃ PHÊ DUYỆT : GMP-WHO ( PRESCRIPTION DRUG CIFNIR 30 Box of 1 blister x 10 capsules B euvipharm Ome © nascesrnao oon yo Composition: Each capsule contains KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. cael 2 euvpnorrn ~. Cefdinir...... 300 mg... READ CAREFULLY INSTRUCTIONS Manufactured by: Excipients s. caf “ — 1 capsule BEFORE USE EUVIPHARM PHARMACEUTICAL J.5.C. Binh Tien 2, Dục Hoa Ha, Duc Hoa, Long An, VN adverse STORE AT TEMPERATURE BELOW 30°C, Tel: +84 (72) 3779 623 - Fax: +84 (72)3779590 dosage and administration: Pleaser refer to package insert. ORY PLACE, AVOID DIRECT SUNLIGHT | —— — SMEWHC ƒ euvipharm ưu 6 a ow ae ° | ei ( THUỐC BÁN THEO ĐƠN an Ed 5 | x Ỉ Ì Ì ) i s Ì oe | 5a Cefdinir 300mg | | gs j Ì an j | Sues | | | i ì i | 6 \ Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng ST... ran Fn ete ioe B 3 Thành phần: Mỗi viên nang cứng chứa ĐỀ XÃ TẮM TAY TRẺ EM Ì ị euvipharm Catduiy E8 VGSES2S1SESS./fe0DSGERRSE SE CC —— — 300mg... ĐỌCKỲHƯỚNGDẪNSỬDỤNG i a xuất tại: Tá được vổ Ï—————— | Viên nàng cứng TRƯỚCKHIDÙNG i CONG TY CP DUGC PHAM EUVIPHARM C11 inh, chống chỉ định, thận trọng, tác dụng phụ, liều lượng và __ BẢOQUẢNỞNHIỆTĐỘDƯỚI30%C, t Bình Tiền 2, Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An, VN ——__ ‘DT: +84 (72) 3779 623 - Fax: +84 (72)3779590 cách dùng:Xem tờ đê) dẫn sử bound trong beet thuốc. NƠI KHÔ, TRÁNH ÁNH SÁNG lÈ== ee Mẫu nhãn vỉ aA Số ld SX: NASR -T. Oy, Pham Tung J Vo ia a hs ee Muc 1.7 Vién nang cung CIFNIR 300 mg TO HUONG DAN SU DUNG THUOC Viên nang cứng CIENIR 300 mg (®) Thuốc bán theo đơn VIÊN NANG CUNG CIFNIR 300 mg ử 4. I. Thành phần: Cho 1 viên nang cứng GỀ In... 7.21971702000070 2n ng 300 mg Tá dược vừa đủ l viên nang cứng (Silica colloidal anhydrous, natri starch glycolat, talc, magnesi stearat, nang số 1) 2. Cac đặc tính Přečtěte si celý dokument