Země: Vietnam
Jazyk: vietnamština
Zdroj: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Spironolactone
Pfizer (Thailand) Ltd.
Spironolactone
25mg
Viên nén
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Olic (Thailand) Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 30 tháng
h le 18 tiện, ® , ` Sp ANOLOVIONOUIdsS Bu GZ SEL yh, 34x 50x 115mm 991068486 EXP VN (y:tnựp uÿ] Aldactone 25 mg SPIRONOLACTONE 10 x 10 Tablets "Š SVE TE] MFD.: EXP.: PRESCRIPTION ONLY “Do not axceed prascrtied dasaqeˆ “Keep oul of the reach of children” “Read the mstruction thoroughly belore usa for mdicalions. contramadicatians, warnings and precautions” Please sea package insert for details, Mig. Specification: Manufacturer Myan Reg. No. R1404A3538 Viet. Rag No. VN-16854-13 Aldactone 25 mg sPIRONOLACTONE ALDACTONE. Viên nén 25mg Hộp 10 vÏ x 10 viên SOK: VN-16854-13 San xudt va dang gai: OLIC - Thai Lan. DNNK: CTCP Dược liệu TW2, 24 Nguyễn Thị Nghĩa, Q1, TPHCM Sá lô SX, NSX, HD: Xin xem "B.", “Mfg", *Exp" trên vỏ hộp. Chỉ định, Chống chì định, Cách dùng. Các thông tin khác: Xin xem kỹ tờ hướng dẫn sử dụng Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. Thuốc bán theo đơn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Đề xa tầm tay trả em. Each tablet contains: Spironolactone B.P. 25 mg for oral use Store below 30°C Manufactured by. OLIC (Thailand) Limited 166 Moo 16 Bangpa-in Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In district. Ayutthaya Province, Thailand * Trademark 34x50x115mm aos A 7 ™ bởi dax1 ‘CGAW v * ai oy @ eso ` wo ý BE | bu bS2_ LPD Title: Spironolactone LPD Date: May 25, 2012 Country: Vietnam Reference IPI date: May 14, 2012 ALDACTONE™ Rx CANH BAO DAC BIET: Chỉ sử dụng thuốc này theo đơn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Không dùng quá liều đã được chỉ định. Hãy thông báo cho bác sĩ biết nếu xảy ra bất kỳ tác dụng ngoại ý nào. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có thêm thông tin. Không sử dụng thuốc đã quá hạn dùng. Đề thuốc ngoài tầm với của trẻ em. 1. TÊN SẢN PHẢM: Aldactone Z2 „q49 2. THÀNH PHẢN ĐỊNH TÍNH VÀ ĐỊNH LƯỢNG gs My); Mỗi viên nén chứa Spironola Přečtěte si celý dokument