País: Vietnam
Idioma: vietnamita
Font: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat)
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.
Lisinopril (as Lisinopril dihydrate)
5 mg
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Thuốc kê đơn
AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: Dược điển Anh 2013; Tuổi Thọ: 36 tháng
BỘ Y TẾ CỤC QUẦN LÝ DƯỢC DA PHE DUYET Lan dau: Xtal Aled a. iginopril dihydrate equivalent td 5 mg anhydrous lisinopril £ Lisinopril dihydrate tương đương với 5 mg lisinopril khan. Hộp 2 vỉ x 14 viên. Chỉ định, cách dùng, chong chỉ định Viên nén. Do not store above 30°C 44 bY PRODUCT NAME: ZESTRIL 5 mg CARTON Scale: 100% ey PORE fin ow 1À _ Ei DAI DIEN 5 z TẠI HANH PHO ° Xs asH6 AY INH A 2x 14S ib ẾP" PRESCRIPTION ONLY MEDICINE INDICATIONS, DOSAGE, CONTRA-INDICATIONS | Please refer to the package insert. READ THE PACKAGE INSERT CAREFULLY BEFORE USE | KEEP ALL MEDICINES AWAY FROM CHILDREN 7212 D> 5 s : `.#6 8# .E + s =. oxaf è MON TUE WED THU FRI TÊN : : a / 3 | (Zest reccoiea PZESTRUII š a as i ales eca; € i Xã = a š WW MON TUE WED THU FRI SAT SUN )›Ÿ€ O}O iar O}O - C) OC) Nà EXP DD-MM-YYYY XXXXXXXX 1O] Yc ¬¬ Q|C XXXXXXXX LOT hìnz isinopril dinydrate equivalen ˆ _..to5 mg anhydrous lisinopril MON TUE WED THU FRI SAT SUN EXP DD-MM-YYYY. it ( = Rx Zestril 5 mg, 10 mg, 20 mg lisinopril dihydrate Viên THÀNH PHẦN Mỗi viên chifa lisinopril dihydrate tương đương với 5 mg, 10 mg, 20 mg lisinopril khan DẠNG BÀO CHẾ Zestril 5 mg: Viên nén không bao, màu hồng, hình tròn, có hai mặt lồi Một mãi được khắc dấu "#8", mặt còn lại có đường bẻ viên. Zestril 10 mg: Viên nén không bao, màu hồng, hình tròn, có hai Llegiu el document complet