Tuzamin Viên nang cứng

País: Vietnam

Idioma: vietnamita

Font: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Compra'l ara

ingredients actius:

Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Tục đoạn; Phòng phong; Hy thiêm; Độc hoạt ; Tần giao; Đương quy ; Ngưu tất ; Thiên niên kiện ; Hoàng kỳ ; Đỗ trọng ; Bột bạch thược; Bột xuyên khung

Disponible des:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Designació comuna internacional (DCI):

High dry mixture (equivalent to: Milf clips; family Room; Hy thiem; Toxic activity ; delivery Frequency; Online rules ; Ox all ; the event ; Hoang, a. ; eucommia ; transparent Powder high quality; Powder regular frame

Dosis:

250mg; 250mg; 250mg; 200mg; 200mg; 150mg; 150mg; 150mg; 150mg; 100mg; 150mg; 150mg

formulario farmacéutico:

Viên nang cứng

Unidades en paquete:

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

clase:

Thuốc không kê đơn

Fabricat per:

Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex

Resumen del producto:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Talc, magnesi stearat

Informació per a l'usuari

                                ST
1ASđ4V2
0T
X
SN1LSTTd
01
Vỉ
PVC/
Nhôm
Prepared
fiom
herbs
Treatment
for
rheumatism,
backache
sciatica,
arthralgia,
sore
backbone.
Box
of
10
blisters
x
10
capsules
(iije
MeDIPLANTEX
liBiiEi8Bi
ˆ
THÀNH
PHẨN:
Mỗi
viên
nang
dứa
_
(ao
khô
hỗn
hợp
được
liệu
tương
đương
với:
Tục
đoạn
(Radix
Dipsaci)
250mg,
Phòng
phong
(Radix
Saposhnikoviae
divaricatae)
250mg,
Hy
thiém
(Herba
Siegesbeckiae)
50mg,
Độc
hoạt
(Radix
Angelicae
pubescentis)
200mg,
Tan
giao
(Radix
Gentianae
macrophyliae)
200 mg,
Buong
quy
(Radix
Angelicae
sinensis)
150mg,
Ngưu
tat
(Radix
Achyranthis bidentatae)
150mg,
Thién
nién
kién
(Rhizoma
Homatomenae)
150mg,
Hoàng
ky
(Radix
Astragali
membranacei)
150
mg,
|
Ị
B6
trong
(Cortex
Eucommiae)
100
mg
|
“Bach
thugc
(Bột)
(Radix
Paeoniaelactifiorge)
=
150mg
F
Ị
._
Xuyên
khung
(Bột)
(Rhzoma
Ligugidi
wallidii)
__
180mg
|
_
Tádượcvừađủlvin
-
—_—_—_
HỈ
ĐỊNH,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
LIỀU
DUNG,
CACH
DUNG
VA
CACTHONG
TIN
KHÁC:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
INDICATIONS,
CONTRA-INDICATIONS,
DOSAGE,
ASMINISTRATION
AND
OTHER
INFOMATION:
See
the
enclosed
leaflet
AS3
Hop
10
vi
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lần
đầu:24.L.5..l.2/2/
Bao
ché
te
duoc
thao
Tri
phong
thap,
dau
lung,
dau
day
than
kinh
tọa,
đau
các
khớp,
đau
cột
sống.
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nang
cứng
(Mije
meDIPLANTEX
'BÄ0
QUẦN:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
duéi
30°C
STORAGE:
Stored
in a
dry
place,
protected
from
light,
below
30°C
SDK/Reg.No:
TIEU
CHUAN
AP
DUNG:
TCCS
SPECIFICATION:
Manufacturer's
|
DEXA
TAM
TAY
CUA
TREEM
ĐỌC KỸHƯỚNGĐẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
KEEP
0UT0F
REACH
0F
CHILDREN
READ
CAREFULLY
THE
LEAFLET
BEFORE
USE
CONG
TY CP
DUOC TRUNG
ƯƠNG
MEDIPLANTEX
Trụ
sở:
358
đường
Giải
Phóng,
Phương
Liệt,
Thanh
Xuân,
Hà
Nội
weoeuuaex
-
SX
tại:
356
đường
Giải
Phóng,
Phương
Liệt,
Thanh
Xuân,
Hà
Nội
Số
lô
SX/Lot:
Ngày
SX/Mfd:
Hạn
Đùng/
Exp:
|
|
Tuzamifn
10
Vi
                                
                                Llegiu el document complet