País: Vietnam
Idioma: vietnamita
Font: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime sodium)
Hana Pharm. Co., Ltd.
Cefuroxime (as Cefuroxime sodium)
750 mg
Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Dae Han Pharm Co., Ltd
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: không có
W/o Ky ?4O Ho „. n|> : Os | : HA s SI “ a “I a < = CUC QU Đà Lân ing uni 1. Label on the smallest pack a/0y'oŒ JÊÊunẤw *§-BunsewH 'unÁWr-uleuÉUEÁH'-uiqsBues £-y06# ourey dmats Go ey enx ues vont] YIMNAY L T AFUREX Injection [Composition] Each vial contains, Cefuroxime Sodium ---— 750mg(Potency) [Description] white to pale yellowish powder in vials. {Indications, Dosage & Administration, Contraindications, Another information’s] Please see the insert paper. [Quality specification] USP32 [Storage] Store in hermetic containers at room temperature below 30°C, protected from light. For more information see the insert paper. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE xuat tal DAEHANT) new arm Visa No. : Lot No. : #904-3 Sangshin-Ri,Hyangnam-Myun,Hwasung-Si, Mfg. Date : Exp. Date : 4 Kyunggi-Do,Korea { a “há? DNNK: TAFUREX Injection "Sin sul Hàn Quốcbổi Pharm 304-1 Sang shie-Ri yangnam-yun HwasungS, KyunggiDo eres [Thành phần] Mối lọ chứa, Cefutoxime --- -——- TBÔmg (dưới dạng Cefuroxime natri) [Ma ta] Lọ chứa bột màu trắng hay vàng nhạt. ÍChỉ định, Liều lượng và Cách dùng, Chống chỉ định, Thận trạng, Tắc dung phụ] Xin đọc tở hưởng dẫn sử dụng, [Tiâu chuẩn chất lượng] USP32 [Bảo quản] Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ đưới 30 Các thông tin khác xem trong tớ hướng dấn sử dụng kèm theo. ĐỂ XATẤMTAYTRẺEM — — ‘BOC KV HƯỚNG DẨN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DUNG SBK Sốlé §X NSX HD jy) fei we 2. Intermediate label : 27 Seth (21001277 sa Zs 7 7 fang] USP32 ) [B40 ace oo B dour rong bao bì kín, tránh ánh sáng, hiệt độ dưới 30C. Các thông tin khác xem trong tở hướng dấn sử émtintcmac! dụng kèm theo. Visa No.(SĐK) Lot No.(Số lô SX) : Míg. Date(NSX) : Exp. Date(HD) 1. Label on the smallest packing unit : RXPrescription Drug (BuI0s¿ uI,xoanJa2) !IX3MAY | ÑI10ˆW]1103 For LLM. or LV. TAFURE Llegiu el document complet