Paclitaxel Onkovis 6mg/ml Dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng. Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel onkovis 6mg/ml dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng.

công ty tnhh bình việt Đức - paclitaxel - dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch sau pha loãng. - 6 mg/ml

Pemehope 100 Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pemehope 100 bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

glenmark pharmaceuticals ltd. - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri) - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 100mg

Pemehope 500 Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pemehope 500 bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

glenmark pharmaceuticals ltd. - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri) - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 500mg

Sungemtaz 1g Bột đông khô để pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sungemtaz 1g bột đông khô để pha tiêm

sun pharmaceutical industries ltd. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô để pha tiêm - 1g

Sungemtaz 200mg Bột đông khô để pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sungemtaz 200mg bột đông khô để pha tiêm

sun pharmaceutical industries ltd. - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô để pha tiêm - 200mg

TS-One capsule 20 Viên nang cứng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ts-one capsule 20 viên nang cứng

dksh vietnam co., ltd. - tegafur; gimeracil; oteracil kali - viên nang cứng - 20mg; 5,8mg; 19,6mg

TS-One capsule 25 Viên nang cứng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ts-one capsule 25 viên nang cứng

dksh vietnam co., ltd. - tegafur; gimeracil; oteracil kali - viên nang cứng - 25mg; 7,25mg; 24,5mg

Tadocel 20mg/0.5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tadocel 20mg/0.5ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

actavis international ltd - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 20 mg/0,5 ml

Tadocel 20mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tadocel 20mg/ml dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 20 mg/1ml

Tadocel 80mg/2ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tadocel 80mg/2ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

actavis international ltd - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 80 mg/2 ml