potassium chloride proamp 0,10g/ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
laboratoire aguettant s.a.s - kali chloride - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 1g/10ml
pulmicort respules hỗn dịch khí dung dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid - hỗn dịch khí dung dùng để hít - 500mcg/2ml
radicel 100 dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền - 100mg/ 16,7ml
radicel 150 dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền - 150mg/ 25ml
radicel 30 dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 30mg/ 5ml
ribomustin bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
janssen - cilag ltd. - bendamustin (dưới dạng bendamustin hydroclorid) - bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 90,8mg
ribomustin bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
janssen - cilag ltd. - bendamustin (dưới dạng bendamustin hydroclorid) - bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 22,7 mg
ribomustin 25 mg bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
janssen - cilag ltd. - bendamustin (dưới dạng bendamustin hydroclorid) - bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 22,7mg
salmeflo viên nang chứa bột để hít
lloyd laboratories inc. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - viên nang chứa bột để hít - 50mcg; 500 mcg
sancuso miếng dán để thấm qua da
invida (singapore) private limited - granisetron - miếng dán để thấm qua da - 34,3mg