octreotide dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - octreotide ( dưới dạng octreotid acetate ) - dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền - 0,1mg/ml
oncodocel 20mg/0,5ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dp bách việt - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 20 mg/0,5 ml
oncodocel 80mg/2ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dp bách việt - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 80 mg/2 ml
oxaliplatin bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền
công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - oxaliplatin - bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - 50mg
oxaliplatin "ebewe" 100mg/20ml bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền
ebewe pharma ges.m.b.h nfg.kg - oxaliplatin - bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - 100mg/20ml
oxaliplatin "ebewe" 50mg/10ml bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền
ebewe pharma ges.m.b.h nfg.kg - oxaliplatin - bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - 50 mg/10ml
paclispec 30 dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền - 30mg/ 5ml
panangin dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
gedeon richter plc. - magnesi aspartat anhydrat ; kali aspartat anhydrat - dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền - 400mg/10ml; 452mg/10ml
pemetrexed biovagen bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dp bách việt - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri hemipentahydrat) - bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 100 mg
piperacillin tazobactam gerda 4g/500mg bột đông khô để pha dung dịch truyền
công ty tnhh dược phẩm huy cường - piperacillin ; tazobactam - bột đông khô để pha dung dịch truyền - 4g; 500mg