Inosert-50 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inosert-50 viên nén bao phim

ipca laboratories ltd. - sertraline hydrochloride - viên nén bao phim - 50 mg

Khương hoạt phiến dược liệu chế Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

khương hoạt phiến dược liệu chế

công ty cổ phần dược tw mediplantex - khương hoạt - dược liệu chế - 1kg

Necpime Thuốc bột pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

necpime thuốc bột pha tiêm

nectar lifesciences limited - cefepim (dưới dạng cefepim dihydrochlorid) - thuốc bột pha tiêm - 2g

Nutriflex peri Dung dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex peri dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Olimel N9E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olimel n9e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - dung dich glucose; dung dich acid amin; nhũ dich lipid - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 27,5% (kl/tt); 14,2% (kl/tt); 20% klttt)

Onsmix Suspension Hỗn dịch uống Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

onsmix suspension hỗn dịch uống

dong sung pharm co., ltd - oxethazaine; dried aluminum hydroxide gel; magnesi hydroxide - hỗn dịch uống - 20 mg; 582 mg; 196 mg

Sintopozid Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sintopozid dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

actavis international ltd - etoposide - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 100 mg/5 ml

Tittit Sirô Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tittit sirô

công ty tnhh dược phẩm doha - calci lactat gluconat; vitamin a; vitamin d3; vitamin b1; vitamin b2 (dạng muối natri phosphat); vitamin b6; nicotinamid; dexpanthenol; vitamin c; vitamin e (dạng muối acetat) - sirô - 40 mg; 1200 iu; 100 iu; 1 mg; 1 mg; 0,5 mg; 5 mg; 2 mg; 50 mg; 1 mg

Ciprofloxacin 0.3% Dung dịch nhỏ mắt, tai Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprofloxacin 0.3% dung dịch nhỏ mắt, tai

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - mỗi lọ 5ml chứa: ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hcl) 15mg - dung dịch nhỏ mắt, tai - 15mg

SaVi Quetiapine 25 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi quetiapine 25 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - quetiapin - viên nén bao phim - 25mg