HemoQ Mom Viên nang cứng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemoq mom viên nang cứng

daewoong pharmaceutical co., ltd. - polysaccharide iron complex (tương đương sắt ); cyanocobalamin 0,1% ; acid folic - viên nang cứng - 326,1mg; 25mg; 1mg

Taxotere Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taxotere dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 80mg/4ml

Vinorelsin 50mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinorelsin 50mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền

actavis international ltd. - vinorelbine (dưới dạng vinorelbine tartrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền - 10mg/1ml

Gemcisan Bột đông khô để pha tiêm truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcisan bột đông khô để pha tiêm truyền

công ty cổ phần dp pha no - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô để pha tiêm truyền - 200 mg

Paclitaxel Bhardwaj 6mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel bhardwaj 6mg/ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh tm dược phẩm minh nguyệt - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch - 6mg/1ml

Sintopozid Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sintopozid dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

actavis international ltd - etoposide - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 100 mg/5 ml

Paclitaxel Bhardwaj 6mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclitaxel bhardwaj 6mg/ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh tm dược phẩm minh nguyệt - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch - 6mg/1ml

Tytdroxil 250 Thuốc bột để uống Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tytdroxil 250 thuốc bột để uống

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) - thuốc bột để uống - 250 mg

Podoxred 100mg Bột đông khô để pha dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

podoxred 100mg bột đông khô để pha dịch tiêm truyền

dr. reddys laboratories ltd. - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri) 100 mg - bột đông khô để pha dịch tiêm truyền - 100 mg

Podoxred 500mg Bột đông khô để pha dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

podoxred 500mg bột đông khô để pha dịch tiêm truyền

dr. reddys laboratories ltd. - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri 2,5 hydrate) 500mg - bột đông khô để pha dịch tiêm truyền - 500mg