gemcitabine onkovis 1000mg bột đông khô để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh bình việt Đức - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1000 mg
irinotecan onkovis 20mg/ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh bình việt Đức - irinotecan hydroclorid trihydrat - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 20mg/ml
medxil 100 thuốc bột để uống
công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - thuốc bột để uống - 100 mg
medxil 50 thuốc bột để uống
công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - thuốc bột để uống - 50 mg
oxaliplatino actavis bột đông khô để pha tiêm truyền
công ty cp dược phẩm pha no - oxaliplatin 50mg - bột đông khô để pha tiêm truyền
taxewell-120 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 120mg/3ml
taxewell-20 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 20mg/0,5ml
taxewell-20mg dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 20mg/0,5ml
taxewell-80 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 80mg/2ml
symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 160mcg/ 1 liều xịt; 4,5mcg/ 1 liều xịt