lidocain 1% dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10 ml chứa: lidocain hydroclorid 100 mg - dung dịch tiêm - 100 mg
bar viên nén bao đường
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - cao đặc actiso (tương đương 1000mg lá actiso); cao đặc rau đắng đất (tương đương 562,5 mg rau đắng đất) ; bột bìm bìm - viên nén bao đường - 100 mg; 75 mg; 75 mg
povidine 10% dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - povidon iod 10% - dung dịch dùng ngoài - 10g/100ml
ceflodin 125 bột pha hỗn dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm glomed - mỗi gói 1,5g chứa: cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat ) - bột pha hỗn dịch uống - 125mg
cephalothin 500 thuốc bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm glomed - cephalothin (dưới dạng cephalothin natri) - thuốc bột pha tiêm - 500 mg
dầu gió nâu dầu xoa
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - menthol ; methyl salicylat ; td. bạc hà - dầu xoa - 0,16g; 0,04g; 1,16g
povidine - 5% dung dịch sát trùng cuống rốn.
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - povidon iod - dung dịch sát trùng cuống rốn. - 400mg
aronatboston viên nén
công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - alendronic acid (dưới dạng alendronat natri trihydrat) - viên nén - 70 mg
bổ trung ích khí thuốc nước uống
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - đảng sâm, hoàng kỳ, đương quy, bạch truât, thăng ma, sài hồ, trần bì, cam thảo, đại táo, sinh khương - thuốc nước uống - 1g/10ml; 0,3g/10ml; 0,3g/10ml; 0,3g/10ml; 0,3g/10ml; 0,3g/10ml; 0,3g/10ml; 0,3g/10ml; 1.02g/10ml; 0,12g/10ml
cefamandol 2g bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm glomed - cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) - bột pha tiêm - 2 g