Mibeonate Kem dùng ngoài

País: Vietnam

Idioma: vietnamita

Font: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Compra'l ara

ingredients actius:

Betamethason dipropionat

Disponible des:

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Designació comuna internacional (DCI):

Betamethasone dipropionat

Dosis:

0,064 %

formulario farmacéutico:

Kem dùng ngoài

Unidades en paquete:

Hộp 1 tuýp x 10g

clase:

Thuốc kê đơn

Fabricat per:

Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Resumen del producto:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Cremophor A6, Cremophor A25, Paraffin lỏng, Propylen glycol, Cetyl alcohol, Glycerin, Nipagin, Nipazol, Nước tinh khiết

Informació per a l'usuari

                                -„
Mẫu
nhãn
hộp
1
tuýp
:
Mibeonate
Kích
thước
:
105
x
30
x
20
mm
Màu
sắc
:
như
mẫu
BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
———_—
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
““|
Lân
đâu:4Ã.....@4.....494Ê
20
mm
105
mm
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Liều
dùng,
Cách
dùng,
Tương
tác,
Thận
trọn
g,
Tác
dụng
phụ:
Xin
đọc
hướng
dẫn
sử
dụng.
ĐỂ
XA
TẮM
TAY
TRẺ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG!
TT
——
Thanh
phần:
Betamethason
dipropionat
..
0,064
%
E
Tá
dược
E
Bảo
quản
nơi
khô,
dưới
30°C.
Tránh
ánh
sáng.
o
Tiêu
chuẩn:
TCCS
oy
SDK-Reg.
No.:
©
=
RX
Thuốc
bán
theo
đơn
—
°
Oa
===
|
Mibeonate
=
—
Hộp
1
tuýp
10g
thuốc
kem
s===
Thuốc
dùng
ngoài
_
CTY
TNHH
LIEN
DOANH
HASAN
-
DERMAPHARM
Lô
B,
Đường
số
2,
KCN
Đồng
An,
Bình
Dương,
Việt
Nam.
Composition:
Betamethasone
dipropionate
oo...
0-0...
0.064
%
Excipients.....................................
—.....1...`
Manufacture's
specification.
Storein
a
dry
place,
below
30°C.
Protect
from
light.
Indications,
Dosage
and
Administration,
Contraindications,
interactions,
Side
effects
and
other
precautions:
Read
carefully
the
enclosedieatlet.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
READ
THE
DIRECTIONS
CAREFULLY
BEFORE
USE!
RX.
Prescription
only
Mibeonate
Box
of
1
tube
of
10g
cream
For
external
use
only
—
HASAN
HASAN
-
DERMAPHARM
JOINT
VENTURE
CO.,
LTD.
Lot
B,
Dong
An
Industrial
Park,
Binh
Duong
Province,
Vietnam
Mfg.
Date:
-
Exp.
Date:
S6
Id
SX
-
Batch
No.:
NSX
HD
Mẫu
nhãn
tuýp
:
Mibeonate
Kích
thước
:
80
x
55
mm
Màu
sắc
:
như
mẫu
RX
Thuốc
bán
theo
đơn
Mibeonate
10g
Thuée
kem
dùng
ngoài
Thành
phần:
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Liều
dùng,
Cách
Betamethason
dipropionat
...
0,064
%
dùng,
Tương
tác,
Thận
trọng,
Tác
dụng
phụ:
Tá
dược................................
vớ
1
tuýp
Xin
đọc
hướng
dẫn
sử
dụng.
Bảo
quần
nơi
khô,
dưới
30°C.
ĐỂ
XA
TẦM
TAY
TRẺ
EM
Tránh
ánh
sáng.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
D
                                
                                Llegiu el document complet