Bidentin viên nang

País: Vietnam

Idioma: vietnamita

Font: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Compra'l ara

ingredients actius:

Bột Bidentin

Disponible des:

Công ty tnhh thương mai và công nghệ dược phẩm châu Á

Designació comuna internacional (DCI):

Powder Bidentin

Dosis:

0,250 g

formulario farmacéutico:

viên nang

Unidades en paquete:

hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 30 viên

clase:

Thuốc không kê đơn

Fabricat per:

Viện dược liệu

Resumen del producto:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng

Informació per a l'usuari

                                NHÃN
THUỐC
BIDENTIN
250MG
TEN
VA
DIA
CHỈ
CƠ
SỞ
ĐĂNG
KÝ
VÀ
SẢN
XUẤT:
VIỆN
DƯỢC
LIỆU
-
BỘ
YTÉ
|
Số
3”
Quang
Trung,
Hoàn
Kiếm,
Hà
Nội
NĂM:
2011
BIDENTIN
BIDENTIN
Bidentin
Powder
250mg
30
CAPSULE
National
Institute
of
Medicinal
Materials
Thành
phần:
Mỗi
viên
nang
chửa:
Bột
Bidentin
(hỗn
hợp
Saponin
chiết
xuất
tử
rễ
Ngưu
tất vàchất
dẫn
từ hạt
tiêu):
250mg
Tá
dược:
vớ
Chỉ
định:
{
v
điều
vị
chứng
ting
cholesterol
mu,
x0
vita
động
mạch,
tăng
huyết
áp
Liều
lượng:
lượng:
Liều
điều
trị:
1
viên/
|
lẳn
x
3
lần/
ngày,
uống
sau
các
bữa
ăn.
Liều
duy
trì:
1
viên/
|
lần
x
2
lần/
ngày,
uống
sau
các
bữa
ăn.
Chống
chỉ
định,
thận
trọng,
tác
dụng
phụ
và
các
thông
tin
khác:
Xin
xem
trong
HDSD.
Bảo
quản:
Ở
nơi
khô
mát.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử:
trước
khí
dùng.
Giữ
thuốc
ngoài
tẪm
với
trẻ
em
BIDENTIN
i
BIDENTIN
am
Chau
A
Nhà
sản
xuất:
Viện
Dược
Liệu
Địa
chỉ:
38 Quang
Trung
-
Hoàn
Kiếm
-
Hà
Nội
Địa
chỉ:
Số
3/31/189
Hoàng
Hoa
Tham
—
Ba
Đình
—
Hà
Nội.
Website:
www.attpharma.com
|
Hotline:
04
39950065
Nhà
phân
phối
độc
quyền:
Công
ty
TNHH
TM
&
CN
Dược
phi
Bột
Bidentin
250mg
30
vién
nang
TCCL:
TCCS
VIEN
DƯỢC
LIỆU
Ingredient:
Each
capsule
contains.
Powder of
Bidentin
(mixture
of
Saponin
which
was
extracted
from
Radix
Achyranthis
Bidentatae
and
conductor
from
Pepper):
250mg
Excipients:
q.s
Indication:
Supporting
treatment
high
blood
cholesterol,
atherosclerosis,
hypertension.
Dosage:
age:
Treatment
dose:
1
capsule
per
day,
3
times
daily,
take
after
the
meais.
Maintaining
dose:
1
capsule
per
day,
2
times
daily,
take
after
the
meals.
Indication,
precaution,
adverse
reactions
and
the
other
information:
Please
see
in
the
packet
insert,
`
vứt
2”
SN
w
ne)
or
®
one
Nhà
sản
xuất:
Viện
Dược
Liệu.
3
2
§
š
:
Ễ
i
6
8
$
NSX:
Hạn
SD:
0035
936050
|
S6
DK:
EgifEE
EQS
PME
182
thi
5$
HH
Ệ

                                
                                Llegiu el document complet
                                
                            

Cerqueu alertes relacionades amb aquest producte

Veure l'historial de documents