Country: ভিয়েতনাম
ভাষা: ভিয়েতনামী
সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Dienogest
Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.
Dienogest
2mg
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Thuốc kê đơn
Bayer Weimar GmbH & Co. KG
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrate, tinh bột khoai tây, Microcrystalline cellulose (E460), Povidon K 25 (E1201), Talc (E553b), Crospovidone (E1202), Magnesium stearate (E572)
Em .... Qeon vig U 6L£68r8 Soa 8 3|) sSM|S|š mm .‹ Rn7nb/S/3 Gul© ¬ ¬ E | 3Ö =u | ð | * °® Fe | FR ZO] 21M 5 3 Cy | ® 5 UO 5 3 _ >> es) i op] 6 ° oY ” 5 = § 88/2 2° +> |9 Each tablet contains 2 mg Dienogest Manufactured by: = pr ® š = 3 $ cr) 5 This product contains lactose Bayer Weimar GmbH und Co. KG be MIO. = > ' F F Dobereinerstrasse 20 = Q o ht of children ' : vs g ow Iq jw oj, Vio peg DU cu thay † TÂN D-99427 Weimar, Germany © _ = © > c = g alg /= Read the package leaflet before use Ệ rộ >: 2 B ® ie =. Ls Medicinal product subject to medical : | Z Hé > 3 12/5 ¿2y 3 HE m (lr 4 ).. ® G2 < Store below 30° 14 tabfets ms | z z | =-ÏS : tT q ` la pe Š cà S| = © lộ : < a o ist Ị ml 8 , > Ỹ ; “fp Oa aes 5 218 Visanne. 2 mg tablets =: Si 5 a] = l 5|5 | Dienogest —2414tablets | x & ols *—_*# Bayer | — oat 7 oO 8S o}2 ren ; mu œ@ = {2 /a SBK: > > = > 9. `<© |® tls eer Hộp 2 ví x 14 viên nen B = = 2 Q 3 /o 0, 3 x 5 x.— ——— Mỗi viên nén chứa 2 mg Dienogest A iS. 9 Sela a “5 5 - Chỉ định, Cách dùng, Chống chỉ định, Các dấu BAYER œ = coc =a I" a :ä . ở font ceo o]= ỡ oy hiệu lưu ý: Xem trong tờ hướng dẫn sử dụng E Oo 3g a = 3|/5/38 Bow Visanne 2 mg tablets | sáo suản nhiệt ao dusizorc R œ® = : Đê xa tẫm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử o s So 33 © wae 3 Œ = = = 5 = ———— Dienogest dụng trước khi dũng. mm 2 ss 3 ` F Oo 2 > c oO ct San xuat boi: Bayer Weimar GmbH und Co. KG << 5 —= 8 ; ; , QO o@ > = a ce —— SF ~ Dobereinerstrasse 20, D-99427 Weimar, Duc aw ® Qo & = ca -¬ = Đ £ S — a ne WP 1 § g9 SE aD x Dis @ = 3œ“ | Ó = 7 >oR Bais UB § : — 2x14 tablets s m = mM > ® Q2 — oral e 2 Q "| S : Rag > n | “= = _—— sạc —— mr = | S¬. 2 4 ° ; Số lô SX, NSX, HD: xin xem phần “LOT”, “MFD”, _— 3 সম্পূর্ণ নথি পড়ুন