Tazocla Cap. Viên nang cứng

Country: ভিয়েতনাম

ভাষা: ভিয়েতনামী

সূত্র: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

এখন এটা কিনুন

সক্রিয় উপাদান:

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor hydrat)

থেকে পাওয়া:

Pharmaunity Co., Ltd

INN (International Name):

Cefaclor (as Cefaclor hydrate)

ডোজ:

250mg

ফার্মাসিউটিকাল ফর্ম:

Viên nang cứng

প্যাকেজ ইউনিট:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

শ্রেণী:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

KMS Pharm. Co., Ltd.

পণ্য সারাংশ:

Tiêu Chuẩn: USP 37; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose hydrat, natri starch glycolat, magie stearat

তথ্য লিফলেট

                                124
—
G
(3u1s¿
1042£122)
59VIO0Z7VI
:ụ⁄xsNd
Gnug
0000U29014
XM
'<-
¬
1OBlis.
X10
caps.
RX
Prescription
Drug
100
hard
capsulest
[Composition]E
ach
capsule
contains:
Cefaclor
250mg
(as
Cefaclor hydrate)
Antibiotics
[Dosage
form]
Hard
capsule.
TAZOC
LA
Cap.
[indications,
Dosage
&
Admlnistration,
(Cefaclor
250mg)
Mạt,(2rd
tr
QD)
KMS
PHARM
CO.,LTD.
Z,
22x20,
Wangssrợi
Sam
a
wel
be
+
~
`
2
-
orm
4
wa
tx}
1
pend
^j
lc
oS
ee
|
ie
“Ít
mH
©
|
=
^^
_.
|
Máng
Ba
pots
}
—
Nem
|
4
ie
Ow
=
-
»
ay
=
vs
l
ae
C5
&
pal
Contraindications,
Others
Information]
Piease
see
the
insert
paper.
[Storage]
Store
in
air-tight
container,
in
cool
dry
place
protectedfrom
at
temperature
below
30°C.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USE
MSANo.
:
Lot
No.
Mig
Date
Exp
Dale
10
vi
x
10
viên
nang
HẦX
Thới:
bán
theo
đơn
(Hộp
100
vien
nang)
Antibiotics
TAZO
CLA
Cap.
(Cefaclor
250mg)
San
nde
a
Hor
Qui
be
KMS
PHARM
CO..
LTD.
!!PkoQf-ro
Yeongiong-gy
Sumons
PAIGE
ho
[Thanh
Phân]
Mối
viên
nang
chứa:
?
Cafactor-——-
--
250mg
{dui
dang
Cefaclor
hydrate)
[Dang
bao
ché]
Viên
nang
cửng.
[Chi
Định.
Liều
lượng.
Cách
dùng.
Chồng
chỉ
định.
các
thông
tin
khác]
Xem
tờ
hu
ơng
dân
sử
dụng
kẻm
theo.
[Bào
Quản]
Bảo
quản
trong
bao
bi
kin.
noi
khé
rao.
thoảng
mát.
tránh
ảnh
sáng.
ở
nhiệt
độ
dươi
30C.
BE
XA
TAMTAY
CUA
TRE
EM
ĐỌC
KĨ
HƯỚNG
DẤN
SỬ
DUNG
TRƯỚC
KHI
DỰNG
SEK
:
Số
lô
SX:
NSX
HD
2.
Intermediate
label
:
TAZOCLA
cw,
Cefaclor
----—
250mg
SĐK
Số
lô
SX:
NSX
HD
GRRE)
Kus
PHARM
CO,
LTD
KOREA
TAZOCLA
Cap.
Cafaclor
-—
250mg
SOK
Số
lô
SX
NSX
S
HD
fŒẦ\!'
kú$
Hinh
có.
LTD
KOREA
TAZOCLA
Cap.
Cafaclor
———⁄250mg
SOK
Số
lô
x
/⁄,
'KM$
PHARM
C0,
LTD
KOREA
TAZOCLA
cw
Cefaclor
——---
250mg
SDK
Số
lô
SX-
NSX
HD
RBI
Nass
PHARM
CO,
LTD.KOREA
TAZOCLA
cw.
Cefaclor
——
250mg
SDK
$5
SX
NSX
HD
GREP)
ls
PHartco,
LTD.
KOREA
TAZOCLA
Cap,
Cefaclor
—-—
250mg
SDK
S66
SX
NSX
HD
G
he
hanh
có.
Lrpkorce
TA7OCLA
c;
Cefa
                                
                                সম্পূর্ণ নথি পড়ুন
                                
                            

এই পণ্য সম্পর্কিত সতর্কতা অনুসন্ধান করুন

দস্তাবেজ ইতিহাস দেখুন