Propylthiouracil Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

propylthiouracil viên nén

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - propylthiouracil - viên nén - 50mg/ viên

UracilSBK 500 Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

uracilsbk 500 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - fluorouracil - dung dịch tiêm - 0,5g

Biluracil 500 Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biluracil 500 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - fluorouracil - dung dịch tiêm - 500 mg

Propylthiouracil Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

propylthiouracil viên nén

công ty cổ phần sinh học dược phẩm ba Đình - propylthiouracil - viên nén - 50 mg

UracilSBK 500 Dung dịch  tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

uracilsbk 500 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - fluorouracil - dung dịch tiêm - 500mg

Fluorouracil 250 mg/ 5ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluorouracil 250 mg/ 5ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - fluorouracil 250 mg/5ml - dung dịch tiêm - 250 mg/5ml

Propylthiouracil Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

propylthiouracil viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà nội - propylthiouracil 50mg - viên nén - 50mg