Bebetadine Siro ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bebetadine siro

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - mỗi 5ml chứa: desloratadin 2,5mg - siro - 2,5mg

Climen Viên nén bao ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

climen viên nén bao

bayer (south east asia) pte., ltd. - viên trắng chưa : micronised estradiol valerate ; viên hồng chứa: micronised estradiol valerate; micronised cyproterone acetate - viên nén bao - 2mg; 2mg; 1mg

Fluorouracil 500mg/10ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluorouracil 500mg/10ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 10ml chứa: fluorouracil 500 mg - dung dịch tiêm - 500 mg

Levofloxacin Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levofloxacin dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược Đại nam - mỗi 100ml dung dịch chứa: levofloxacin 500mg - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg

Maxlen-Plus 5600 IU Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxlen-plus 5600 iu viên nén

mega lifesciences public company limited - acid alendronic (dưới dạng alendronat natri trihydrat 91,37mg) 70mg; cholecalciferol 5600iu - viên nén - 70mg; 5600iu