Kanamycin sulphate Bột pha tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kanamycin sulphate bột pha tiêm

wuhan grand pharmaceutical group co., ltd - kanamycin sulfate - bột pha tiêm - 1g kanamycin

Kanamycin acid sulphate for injection Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kanamycin acid sulphate for injection bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

brawn laboratories ltd - kanamycin (dưới dạng kanamycin acid sulphate) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1g

Spiramycin 3.000.000I.U Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 3.000.000i.u viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - spiramycin - viên nén bao phim - 3.000.000 i.u

Spiramycin 750.000 I.U Thuốc bột uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 750.000 i.u thuốc bột uống

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - spiramycin - thuốc bột uống - 750.000 iu