GP-Salbutamol 2,5 mg/5 ml Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gp-salbutamol 2,5 mg/5 ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - dung dịch tiêm - 2,5 mg/5 ml

Salbutamol 4mg Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 4mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 4mg

Salbutamol Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol viên nén

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - salbutamol sulfat tương đương salbutamol - viên nén - 2mg

Teva-Salbutamol 5.0mg/2.5ml Dung dịch khí dung ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

teva-salbutamol 5.0mg/2.5ml dung dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - salbutamol sulfate - dung dịch khí dung - 5mg/2,5ml salbutamol

Salbutamol 4 mg Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 4 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 4 mg

Salbutamol 2 mg Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 2 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 2 mg

Salbutamol 2 mg Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 2 mg viên nén

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 2 mg

Salbutamol 2mg Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 2mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 2mg

Salbutamol 4mg Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 4mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - viên nén - 4 mg