Zentocor Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zentocor viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược phẩm trung ương 1 - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 10mg

Zentocor 40mg Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zentocor 40mg viên nén bao phim

công ty tnhh một thành viên dược phẩm trung ương 1 - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 40mg

Kipel chewable tablets 4mg Viên nhai ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kipel chewable tablets 4mg viên nhai

mega lifesciences public company limited - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nhai - 4mg

Ridlor Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ridlor viên nén bao phim

mega lifesciences ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel besylate) - viên nén bao phim - 75mg

Tormeg-10 Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tormeg-10 viên nén bao phim

mega lifesciences public company limited - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin canxi) - viên nén bao phim - 10 mg

Nirdicin 5mg/ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nirdicin 5mg/ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần bt việt nam - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch