Oxynorm 10mg/1ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm dưới da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxynorm 10mg/1ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm dưới da

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodone (dưới dạng oxycodone hcl 10mg/ml) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm dưới da - 9mg/1ml

Oxynorm 20mg/2ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm dưới da ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxynorm 20mg/2ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm dưới da

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodone (dưới dạng oxycodone hcl 20mg/2ml) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch/tiêm dưới da - 18mg/2ml

Oxynorm 5mg/5ml oral solution Dung dịch uống ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxynorm 5mg/5ml oral solution dung dịch uống

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - oxycodon (dưới dạng oxycodon hcl) - dung dịch uống - 4,5mg/5ml