Trinitrina Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trinitrina dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - nitroglycerine - dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - 5 mg/1,5 ml

Clopicure Viên nén bao phim ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clopicure viên nén bao phim

gracure pharmaceuticals ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) - viên nén bao phim - 75mg

Sun-Dobut 250mg/250ml Dung dịch tiêm truyền ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sun-dobut 250mg/250ml dung dịch tiêm truyền

công ty tnhh nova pharma - dobutamin (dưới dạng dobutamin hcl) 250mg/250ml - dung dịch tiêm truyền - 250mg/250ml

Antiplas ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antiplas

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - sulfadoxin 500mg, pyrimethamin 25mg -