Amikacin 125mg/ml Dung dịch chích hoặc tiêm truyền ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amikacin 125mg/ml dung dịch chích hoặc tiêm truyền

công ty xuất nhập khẩu y tế vimedimex ii - amikacin (dưới dạng amikacin sulphat) - dung dịch chích hoặc tiêm truyền - 125mg/ml

Amikacin 250mg/ml Dung dịch chích hoặc tiêm truyền ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amikacin 250mg/ml dung dịch chích hoặc tiêm truyền

công ty xuất nhập khẩu y tế vimedimex ii - amikacin (dưới dạng amikacin sulphat) - dung dịch chích hoặc tiêm truyền - 250mg/ml

Amikan Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amikan dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược Đại nam - amikacin (dưới dạng amikacin sulphat) - dung dịch tiêm - 500mg/2ml

Chemacin Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chemacin dung dịch tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - amikacin (dưới dạng amikacin sulfat 667,5 mg) - dung dịch tiêm - 500mg/2ml

Itamekacin Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itamekacin dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) - dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 500 mg/2ml

Itamekacin 1000 Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itamekacin 1000 dung dịch tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - mỗi ống 4 ml chứa: amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) - dung dịch tiêm - 1g

Precedex Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

precedex dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm lam sơn - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hcl) - dung dịch tiêm - 0,2ml/2ml