Salbutamol 100 mcg/1 dos Hỗn dịch xịt ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol 100 mcg/1 dos hỗn dịch xịt

novartis (singapore) pte ltd - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphat) - hỗn dịch xịt - 100µg

Seroquel XR Viên nén phóng thích kéo dài ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seroquel xr viên nén phóng thích kéo dài

astrazeneca singapore pte., ltd. - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) - viên nén phóng thích kéo dài - 300 mg

Seroquel XR Viên nén phóng thích kéo dài ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seroquel xr viên nén phóng thích kéo dài

astrazeneca singapore pte., ltd. - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) - viên nén phóng thích kéo dài - 400mg

Seroquel XR Viên nén phóng thích kéo dài ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seroquel xr viên nén phóng thích kéo dài

astrazeneca singapore pte., ltd. - quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) - viên nén phóng thích kéo dài - 50mg

Symbicort Turbuhaler Bột dùng để hít ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

symbicort turbuhaler bột dùng để hít

astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - bột dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg