Bermoric Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bermoric viên nang cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - berberin clorid 50mg ; mộc hương 100mg - viên nang cứng - 50mg ; 100mg

Alvesin 10E Dung dịch tiêm truyền ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alvesin 10e dung dịch tiêm truyền

berlin chemie ag (menarini group) - hỗn hợp amino acid và muối - dung dịch tiêm truyền - --

Alvesin 40 Dung dịch tiêm truyền ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alvesin 40 dung dịch tiêm truyền

berlin chemie ag (menarini group) - dung dịch amino acid và chất điện giải - dung dịch tiêm truyền - 40g amino acid/1000ml

Alvesin 5E Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alvesin 5e dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

berlin chemie ag (menarini group) - dung dịch amino acid và chất điện giải - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - --

Antesik Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antesik viên nang cứng

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex - berberin clorid 50 mg; bột rễ mộc hương 200 mg - viên nang cứng - 50 mg; 200 mg

Berberal Viên bao đường ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berberal viên bao đường

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - berberin clorid - viên bao đường - 10mg/ viên

Berberal 100 Viên nang cứng ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berberal 100 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - berberin clorid 100 mg - viên nang cứng - 100 mg

Berberal F -- ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berberal f --

công ty cổ phần dược phẩm 2/9. - berberin clorid 50mg/ viên - -- - --

Berberine 100mg -- ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

berberine 100mg --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - berberin clorid 100mg - -- - --